LA Thị trường hôm nay
LA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LA chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02086. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,680,000 LA, tổng vốn hóa thị trường của LA tính bằng CAD là $1,716,994.87. Trong 24h qua, giá của LA tính bằng CAD đã tăng $0.002941, biểu thị mức tăng +16.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LA tính bằng CAD là $2.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002523.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LA sang CAD là $0.02086 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +16.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LA/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch LA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LA/-- Spot is $ and 0%, and LA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LA sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LA | 0.02CAD |
2LA | 0.04CAD |
3LA | 0.06CAD |
4LA | 0.08CAD |
5LA | 0.1CAD |
6LA | 0.12CAD |
7LA | 0.14CAD |
8LA | 0.16CAD |
9LA | 0.18CAD |
10LA | 0.2CAD |
10000LA | 208.61CAD |
50000LA | 1,043.05CAD |
100000LA | 2,086.1CAD |
500000LA | 10,430.51CAD |
1000000LA | 20,861.02CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 47.93LA |
2CAD | 95.87LA |
3CAD | 143.8LA |
4CAD | 191.74LA |
5CAD | 239.68LA |
6CAD | 287.61LA |
7CAD | 335.55LA |
8CAD | 383.49LA |
9CAD | 431.42LA |
10CAD | 479.36LA |
100CAD | 4,793.62LA |
500CAD | 23,968.14LA |
1000CAD | 47,936.28LA |
5000CAD | 239,681.41LA |
10000CAD | 479,362.82LA |
Bảng chuyển đổi số tiền LA sang CAD và CAD sang LA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LA phổ biến
LA | 1 LA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.28INR |
![]() | Rp233.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
LA | 1 LA |
---|---|
![]() | ₽1.42RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.21JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LA = $0.02 USD, 1 LA = €0.01 EUR, 1 LA = ₹1.28 INR, 1 LA = Rp233.31 IDR, 1 LA = $0.02 CAD, 1 LA = £0.01 GBP, 1 LA = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.36 |
![]() | 0.004871 |
![]() | 0.2599 |
![]() | 368.96 |
![]() | 208.78 |
![]() | 0.6762 |
![]() | 368.36 |
![]() | 3.55 |
![]() | 1,617.33 |
![]() | 2,638.29 |
![]() | 665.14 |
![]() | 0.2589 |
![]() | 335,722.06 |
![]() | 0.004869 |
![]() | 40.46 |
![]() | 123.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LA hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LA sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LA sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LA sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LA sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LA sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LA (LA)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進
LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る
戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

RELAX Token: 眠っている犬のミームの背後にある暗号資産投資機会
この記事では、RELAXトークンについて詳しく説明し、その独自の閉じた目の犬の絵文字画像がソーシャルメディアで二次的な創造を引き起こした方法を明らかにしています。

SFIトークン:Singularity Financeへの応用、AI-Fi空間に革命を起こす
この記事では、シンギュラリティ・ファイナンスのエコシステムにおけるSFIトークンの複数の役割を詳述し、プラットフォームが革新的なトークン化方法を通じて実際のAI関連資産をチェーンにもたらす方法を解析しています。

BROODトークン:クリエイターにSolanaのAIエンジンを使ってトークンをローンチする力を与える
Brooderは、新世代のクリエイター向けのAIエンジンで、カスタム契約アドレスをサポートし、ユーザーがわずか数クリックでPump Fun上で独自のトークンを立ち上げることができます。

PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン
PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン
Tìm hiểu thêm về LA (LA)

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

Nghiên cứu Gate: Berachain và Phê chuẩn PoL của nó -- Ai vẫn Tin vào Câu chuyện Blockchain Công cộng?

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025
