LA Thị trường hôm nay
LA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09907. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,680,000 LA, tổng vốn hóa thị trường của LA tính bằng CNY là ¥42,404,149.2. Trong 24h qua, giá của LA tính bằng CNY đã tăng ¥0.02354, biểu thị mức tăng +31.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LA tính bằng CNY là ¥12.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LA sang CNY là ¥0.09907 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +31.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch LA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LA/-- Spot is $ and 0%, and LA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LA | 0.09CNY |
2LA | 0.19CNY |
3LA | 0.29CNY |
4LA | 0.39CNY |
5LA | 0.49CNY |
6LA | 0.59CNY |
7LA | 0.69CNY |
8LA | 0.79CNY |
9LA | 0.89CNY |
10LA | 0.99CNY |
10000LA | 990.77CNY |
50000LA | 4,953.89CNY |
100000LA | 9,907.78CNY |
500000LA | 49,538.92CNY |
1000000LA | 99,077.85CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.09LA |
2CNY | 20.18LA |
3CNY | 30.27LA |
4CNY | 40.37LA |
5CNY | 50.46LA |
6CNY | 60.55LA |
7CNY | 70.65LA |
8CNY | 80.74LA |
9CNY | 90.83LA |
10CNY | 100.93LA |
100CNY | 1,009.3LA |
500CNY | 5,046.53LA |
1000CNY | 10,093.07LA |
5000CNY | 50,465.36LA |
10000CNY | 100,930.73LA |
Bảng chuyển đổi số tiền LA sang CNY và CNY sang LA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LA phổ biến
LA | 1 LA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.17INR |
![]() | Rp213.03IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
LA | 1 LA |
---|---|
![]() | ₽1.3RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.02JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LA = $0.01 USD, 1 LA = €0.01 EUR, 1 LA = ₹1.17 INR, 1 LA = Rp213.03 IDR, 1 LA = $0.02 CAD, 1 LA = £0.01 GBP, 1 LA = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0008385 |
![]() | 0.04462 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.27 |
![]() | 0.1196 |
![]() | 0.5267 |
![]() | 70.88 |
![]() | 449.09 |
![]() | 292.69 |
![]() | 112.57 |
![]() | 0.04468 |
![]() | 0.0008391 |
![]() | 63,979.97 |
![]() | 7.67 |
![]() | 5.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi LA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LA (LA)

ALLAH代币:名人头像引发的加密货币新趋势
文章解析ALLAH代币的文化背景、市场表现及未来前景,为投资者提供全面洞察。

Launchpad 有什么用? —— 探索Launchpad的多重用途与未来前景
Launchpad一词最初源自航空航天领域,用来指代火箭发射台,其作用是为火箭发射提供必要的支持平台和基础设施。而在互联网和区块链技术领域,Launchpad逐步演变成新项目及新产品的孵化平台,主要用于为初创项目或创新产品提供资金、技术支持以及市场推广服务。

如何选择加密货币Launchpad:Gate.io为您打造专业的项目孵化新体验
加密货币Launchpad,是专为区块链与数字资产领域的早期创新项目设计的融资与孵化平台。它不仅为项目提供初始资金,还通过社区支持、技术指导和市场推广等多重服务,助力项目顺利实现从概念到市场的跨越。

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱
在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者
在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切
JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。
Tìm hiểu thêm về LA (LA)

Giá đồng Trump

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Dự đoán giá Quant năm 2025: Phân tích thị trường QNT, Dự báo & Triển vọng đầu tư
