Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

L1/AED: 1 L1 ≈ د.إ0.1839 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1839. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng AED là د.إ1,621,778.53. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng AED đã giảm د.إ-0.003757, biểu thị mức giảm -2.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng AED là د.إ3.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1514.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang AED

د.إ0.1839-2.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang AED là د.إ0.1839 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/AED trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.04917
-1.89%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.04917, with a 24-hour trading change of -1.89%, L1/USDT Spot is $0.04917 and -1.89%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi L1 sang AED

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo AED
1L1
0.18AED
2L1
0.36AED
3L1
0.55AED
4L1
0.73AED
5L1
0.91AED
6L1
1.1AED
7L1
1.28AED
8L1
1.47AED
9L1
1.65AED
10L1
1.83AED
1000L1
183.95AED
5000L1
919.77AED
10000L1
1,839.55AED
50000L1
9,197.77AED
100000L1
18,395.55AED

Bảng chuyển đổi AED sang L1

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1AED
5.43L1
2AED
10.87L1
3AED
16.3L1
4AED
21.74L1
5AED
27.18L1
6AED
32.61L1
7AED
38.05L1
8AED
43.48L1
9AED
48.92L1
10AED
54.36L1
100AED
543.6L1
500AED
2,718.04L1
1000AED
5,436.09L1
5000AED
27,180.48L1
10000AED
54,360.96L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang AED và AED sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 L1 sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹4.18 INR, 1 L1 = Rp759.85 IDR, 1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.06
logo BTCBTC
0.001607
logo ETHETH
0.08616
logo USDTUSDT
136.16
logo XRPXRP
65.81
logo BNBBNB
0.2315
logo SOLSOL
1.01
logo USDCUSDC
136.14
logo TRXTRX
555.61
logo DOGEDOGE
877.34
logo ADAADA
221.3
logo STETHSTETH
0.08636
logo SMARTSMART
109,795.99
logo WBTCWBTC
0.001607
logo LEOLEO
14.81
logo LINKLINK
10.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
S代币:Sonic高性能EVM L1平台的DeFi激励机制

S代币:Sonic高性能EVM L1平台的DeFi激励机制

S代币引领Sonic高性能EVM L1平台革命,实现10,000 TPS和亚秒级确认。创新Fee Monetization机制激励开发者,重塑DeFi格局。卓越性能和用户体验吸引投资者,推动区块链普及。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Hyperliquid代币HYPE:高性能L1区块链的链上开放式金融系统

Hyperliquid代币HYPE:高性能L1区块链的链上开放式金融系统

探索Hyperliquid的革命性高性能L1区块链和HYPE代币生态系统。了解其创新技术如何重塑DeFi,打造链上开放式金融系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
HYPE代币:Hyperliquid高性能L1的原生代币及其链上开放金融系统

HYPE代币:Hyperliquid高性能L1的原生代币及其链上开放金融系统

HYPE代币是Hyperliquid生态系统的原生代币,作为一个高性能L1链的核心,HYPE不仅是平台流动性的基础,还在治理和激励机制中发挥着关键作用。Hyperliquid的目标是构建一个去中心化的开放金融系统,推动DeFi和区块链技术的创新。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
XION:革新Web3可访问性的无钱包L1区块链

XION:革新Web3可访问性的无钱包L1区块链

XION是一种突破性的无钱包L1区块链,正在革新Web3的可访问性。只需一个简单的电子邮件,用户即可无缝入驻,打破加密原生用户与新用户之间的隔阂。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.