Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.7. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng TRY là ₺139,976,342.68. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng TRY đã giảm ₺-0.03332, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng TRY là ₺30.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang TRY là ₺1.7 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04903 | 3.54% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.04903, with a 24-hour trading change of 3.54%, L1/USDT Spot is $0.04903 and 3.54%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi L1 sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 1.7TRY |
2L1 | 3.41TRY |
3L1 | 5.12TRY |
4L1 | 6.83TRY |
5L1 | 8.54TRY |
6L1 | 10.24TRY |
7L1 | 11.95TRY |
8L1 | 13.66TRY |
9L1 | 15.37TRY |
10L1 | 17.08TRY |
100L1 | 170.83TRY |
500L1 | 854.16TRY |
1000L1 | 1,708.32TRY |
5000L1 | 8,541.63TRY |
10000L1 | 17,083.26TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.5853L1 |
2TRY | 1.17L1 |
3TRY | 1.75L1 |
4TRY | 2.34L1 |
5TRY | 2.92L1 |
6TRY | 3.51L1 |
7TRY | 4.09L1 |
8TRY | 4.68L1 |
9TRY | 5.26L1 |
10TRY | 5.85L1 |
1000TRY | 585.36L1 |
5000TRY | 2,926.84L1 |
10000TRY | 5,853.68L1 |
50000TRY | 29,268.4L1 |
100000TRY | 58,536.81L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang TRY và TRY sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.18INR |
![]() | Rp759.25IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.65THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽4.63RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.71TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.21JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹4.18 INR, 1 L1 = Rp759.25 IDR, 1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.662 |
![]() | 0.0001782 |
![]() | 0.008968 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.07 |
![]() | 0.02507 |
![]() | 0.1231 |
![]() | 14.64 |
![]() | 91.31 |
![]() | 23.16 |
![]() | 62.29 |
![]() | 0.009166 |
![]() | 0.0001781 |
![]() | 13,197.15 |
![]() | 1.59 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Jeton PLUME : une solution innovante pour le réseau RWAfi L1 Crypto-Native
Découvrez le jeton PLUME : Le premier réseau RWAfi L1 axé sur les crypto-natifs.

Jeton PLUME : Révolution des rendements d'actifs Crypto-Natifs avec le réseau RWAfi L1
Les jetons PLUME mènent la révolution RWAfi et Plume Network crée un écosystème L1 innovant. Découvrez des actifs cryptographiques natifs, des dérivés RWA et le minage de rendement on-chain.

S Token : le mécanisme d’incitation DeFi de la plate-forme EVM L1 haute performance de Sonic
Les jetons S mènent la révolution de la plateforme EVM L1 haute performance de Sonics, atteignant 10 000 TPS et une confirmation en moins d'une seconde.

Hyperliquid Jeton HYPE: Un système financier ouvert on-chain pour une blockchain L1 à haute performance
Découvrez la révolutionnaire blockchain L1 à haute performance et l'éco-jeton HYPE d'Hyperliquid.

Jeton HYPE : Jeton natif de Hyperliquid High Performance L1 et son système financier ouvert sur chaîne
Le jeton HYPE est natif de l'éco Hyperliquid et constitue le cœur d'une chaîne L1 haute performance.

XION: La révolution de la blockchain L1 sans portefeuille qui révolutionne l'accessibilité de Web3
XION est une blockchain de couche 1 révolutionnaire sans portefeuille qui révolutionne l'accessibilité à Web3. Avec un simple e-mail, les utilisateurs peuvent embarquer de manière transparente, comblant l'écart entre les natifs de la crypto et les nouveaux venus.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

SwellChain là gì?

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Hyperliquid (HYPE) là gì?
