Elysium Thị trường hôm nay
Elysium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003798. Với nguồn cung lưu hành là 375,554,381.42 ELY, tổng vốn hóa thị trường của ELY tính bằng EUR là €1,278,079.18. Trong 24h qua, giá của ELY tính bằng EUR đã giảm €-0.0004871, biểu thị mức giảm -11.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELY tính bằng EUR là €0.1603, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELY sang EUR là €0.003798 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Elysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004247 | -11.24% |
The real-time trading price of ELY/USDT Spot is $0.004247, with a 24-hour trading change of -11.24%, ELY/USDT Spot is $0.004247 and -11.24%, and ELY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elysium sang Euro
Bảng chuyển đổi ELY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELY | 0EUR |
2ELY | 0EUR |
3ELY | 0.01EUR |
4ELY | 0.01EUR |
5ELY | 0.01EUR |
6ELY | 0.02EUR |
7ELY | 0.02EUR |
8ELY | 0.03EUR |
9ELY | 0.03EUR |
10ELY | 0.03EUR |
100000ELY | 379.86EUR |
500000ELY | 1,899.3EUR |
1000000ELY | 3,798.61EUR |
5000000ELY | 18,993.08EUR |
10000000ELY | 37,986.16EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ELY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 263.25ELY |
2EUR | 526.5ELY |
3EUR | 789.76ELY |
4EUR | 1,053.01ELY |
5EUR | 1,316.26ELY |
6EUR | 1,579.52ELY |
7EUR | 1,842.77ELY |
8EUR | 2,106.03ELY |
9EUR | 2,369.28ELY |
10EUR | 2,632.53ELY |
100EUR | 26,325.37ELY |
500EUR | 131,626.88ELY |
1000EUR | 263,253.77ELY |
5000EUR | 1,316,268.87ELY |
10000EUR | 2,632,537.74ELY |
Bảng chuyển đổi số tiền ELY sang EUR và EUR sang ELY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ELY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ELY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elysium phổ biến
Elysium | 1 ELY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp64.32IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Elysium | 1 ELY |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELY = $0 USD, 1 ELY = €0 EUR, 1 ELY = ₹0.35 INR, 1 ELY = Rp64.32 IDR, 1 ELY = $0.01 CAD, 1 ELY = £0 GBP, 1 ELY = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.85 |
![]() | 0.005972 |
![]() | 0.317 |
![]() | 557.93 |
![]() | 254.65 |
![]() | 0.9306 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,105.37 |
![]() | 782.41 |
![]() | 2,291.41 |
![]() | 0.3175 |
![]() | 371,817.45 |
![]() | 0.005985 |
![]() | 164.65 |
![]() | 37.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elysium của bạn
Nhập số lượng ELY của bạn
Nhập số lượng ELY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elysium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elysium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elysium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elysium sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elysium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elysium sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elysium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elysium (ELY)

MLC代幣:免費玩賺環保Web3手機遊戲My Lovely Planet
文章詳細介紹了MLC代幣的經濟模型、遊戲玩法、玩家福利以及其獨特的環保使命。

LAVAELYSIUM 代幣:Vulcan Forged 區塊鏈遊戲生態系統的核心
探索LAVAELYSIUM代幣,揭開Vulcan Forged區塊鏈遊戲生態系統的面紗。

ELYS:錢包和鏈抽象推動去中心化金融整合和跨鏈資產管理
作為創新的第一層區塊鏈平台,Elys Network 致力於解決當前 DeFi 生態中的碎片化問題。

gateLive AMA Recap-Legends of Elysium
Elysium傳奇是一款免費玩的集交易卡牌和桌遊於一體的遊戲,旨在重塑遊戲的未來並吸引數百萬玩家加入web3。自2021年以來,它融合了web2和web3世界的最佳特點。想象一款高質量、娛樂性強的遊戲,擁有區塊鏈帶來的所有優勢-那就是Elysium傳奇。