Level Thị trường hôm nay
Level đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Level chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,408,472 LVL, tổng vốn hóa thị trường của Level tính bằng JPY là ¥9,239,565,201.65. Trong 24h qua, giá của Level tính bằng JPY đã tăng ¥0.01613, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Level tính bằng JPY là ¥1,588.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVL sang JPY là ¥3.68 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Level
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LVL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LVL/-- Spot is $ and 0%, and LVL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Level sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LVL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVL | 3.68JPY |
2LVL | 7.37JPY |
3LVL | 11.05JPY |
4LVL | 14.74JPY |
5LVL | 18.42JPY |
6LVL | 22.11JPY |
7LVL | 25.8JPY |
8LVL | 29.48JPY |
9LVL | 33.17JPY |
10LVL | 36.85JPY |
100LVL | 368.57JPY |
500LVL | 1,842.86JPY |
1000LVL | 3,685.72JPY |
5000LVL | 18,428.63JPY |
10000LVL | 36,857.27JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LVL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2713LVL |
2JPY | 0.5426LVL |
3JPY | 0.8139LVL |
4JPY | 1.08LVL |
5JPY | 1.35LVL |
6JPY | 1.62LVL |
7JPY | 1.89LVL |
8JPY | 2.17LVL |
9JPY | 2.44LVL |
10JPY | 2.71LVL |
1000JPY | 271.31LVL |
5000JPY | 1,356.58LVL |
10000JPY | 2,713.16LVL |
50000JPY | 13,565.84LVL |
100000JPY | 27,131.68LVL |
Bảng chuyển đổi số tiền LVL sang JPY và JPY sang LVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LVL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang LVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Level phổ biến
Level | 1 LVL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.12INR |
![]() | Rp385.55IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
Level | 1 LVL |
---|---|
![]() | ₽2.35RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.66JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVL = $0.03 USD, 1 LVL = €0.02 EUR, 1 LVL = ₹2.12 INR, 1 LVL = Rp385.55 IDR, 1 LVL = $0.03 CAD, 1 LVL = £0.02 GBP, 1 LVL = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1546 |
![]() | 0.00004085 |
![]() | 0.002157 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.005862 |
![]() | 0.02575 |
![]() | 3.47 |
![]() | 13.88 |
![]() | 21.95 |
![]() | 5.52 |
![]() | 0.002167 |
![]() | 2,846.05 |
![]() | 0.00004083 |
![]() | 0.3835 |
![]() | 0.178 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Level của bạn
Nhập số lượng LVL của bạn
Nhập số lượng LVL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Level hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Level.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Level sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Level
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Level sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Level sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Level sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Level sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Level (LVL)

Token MCPOS: Solusi Infrastruktur Inti untuk Protokol MCP di Solana
Artikel ini menganalisis inovasi teknologi MCPOS dan bagaimana hal itu menyederhanakan integrasi data AI dan blockchain.

Prediksi Harga SHIB Tahun 2025
SHIB menunjukkan momentum pertumbuhan yang kuat pada kuartal pertama 2025, dengan harga cenderung naik di tengah fluktuasi.

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.