LimeWire Thị trường hôm nay
LimeWire đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LimeWire chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 327,743,146.61 LMWR, tổng vốn hóa thị trường của LimeWire tính bằng NOK là kr3,750,711,250.8. Trong 24h qua, giá của LimeWire tính bằng NOK đã tăng kr0.1142, biểu thị mức tăng +11.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LimeWire tính bằng NOK là kr18.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.3976.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LMWR sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LMWR sang NOK là kr1.09 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +11.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LMWR/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LMWR/NOK trong ngày qua.
Giao dịch LimeWire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1041 | 11.42% |
The real-time trading price of LMWR/USDT Spot is $0.1041, with a 24-hour trading change of 11.42%, LMWR/USDT Spot is $0.1041 and 11.42%, and LMWR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LimeWire sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi LMWR sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LMWR | 1.11NOK |
2LMWR | 2.23NOK |
3LMWR | 3.34NOK |
4LMWR | 4.46NOK |
5LMWR | 5.57NOK |
6LMWR | 6.69NOK |
7LMWR | 7.81NOK |
8LMWR | 8.92NOK |
9LMWR | 10.04NOK |
10LMWR | 11.15NOK |
100LMWR | 111.57NOK |
500LMWR | 557.88NOK |
1000LMWR | 1,115.77NOK |
5000LMWR | 5,578.88NOK |
10000LMWR | 11,157.76NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang LMWR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.8962LMWR |
2NOK | 1.79LMWR |
3NOK | 2.68LMWR |
4NOK | 3.58LMWR |
5NOK | 4.48LMWR |
6NOK | 5.37LMWR |
7NOK | 6.27LMWR |
8NOK | 7.16LMWR |
9NOK | 8.06LMWR |
10NOK | 8.96LMWR |
1000NOK | 896.23LMWR |
5000NOK | 4,481.18LMWR |
10000NOK | 8,962.36LMWR |
50000NOK | 44,811.83LMWR |
100000NOK | 89,623.67LMWR |
Bảng chuyển đổi số tiền LMWR sang NOK và NOK sang LMWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LMWR sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang LMWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LimeWire phổ biến
LimeWire | 1 LMWR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.68INR |
![]() | Rp1,575.98IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.43THB |
LimeWire | 1 LMWR |
---|---|
![]() | ₽9.6RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.55TRY |
![]() | ¥0.73CNY |
![]() | ¥14.96JPY |
![]() | $0.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LMWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LMWR = $0.1 USD, 1 LMWR = €0.09 EUR, 1 LMWR = ₹8.68 INR, 1 LMWR = Rp1,575.98 IDR, 1 LMWR = $0.14 CAD, 1 LMWR = £0.08 GBP, 1 LMWR = ฿3.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SUI chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.11 |
![]() | 0.0005054 |
![]() | 0.02642 |
![]() | 47.62 |
![]() | 21.67 |
![]() | 0.07845 |
![]() | 0.3193 |
![]() | 47.65 |
![]() | 262.14 |
![]() | 67.31 |
![]() | 189.42 |
![]() | 0.0264 |
![]() | 34,672.09 |
![]() | 0.0005069 |
![]() | 13.78 |
![]() | 3.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng LimeWire của bạn
Nhập số lượng LMWR của bạn
Nhập số lượng LMWR của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LimeWire hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LimeWire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LimeWire sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LimeWire
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LimeWire sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi LimeWire sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LimeWire (LMWR)

Analysis of the price trend of TRUMP token after unlocking in April
This article deeply analyzes the price trend of TRUMP
![XYO Crypto in 2025: Price, Use Cases, and Mining Explained [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto in 2025: Price, Use Cases, and Mining Explained [图片]
Discover XYO Networks revolutionary impact on location-based data in 2025.

SUI Coin in 2025: Price, Buying Guide, and Staking Rewards
Discover the potential of SUI Coin in 2025, learn how to buy and stake for optimal returns, and explore its groundbreaking blockchain technology.

INIT Coin: Price, Buying Guide, and Comparison in 2025
Discover INIT Coin, the rising star of 2025s crypto world.

Pepe Price in 2025: Analysis and Investment Outlook
Explore Pepe coins explosive growth and 2025 price predictions.

HEX Price 2025: Long-Term Staking Rewards on Ethereum Blockchain CD
Discover HEX, the revolutionary blockchain CD on Ethereum.