Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Loom Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02175. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của Loom Network tính bằng EUR là €24,222,069.48. Trong 24h qua, giá của Loom Network tính bằng EUR đã tăng €0.0008235, biểu thị mức tăng +3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Loom Network tính bằng EUR là €0.4466, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008788.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang EUR là €0.02175 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02425 | 4.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02339 | 1.7% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.02425, with a 24-hour trading change of 4.88%, LOOM/USDT Spot is $0.02425 and 4.88%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.02339 and 1.7%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Euro
Bảng chuyển đổi LOOM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 0.02EUR |
2LOOM | 0.04EUR |
3LOOM | 0.06EUR |
4LOOM | 0.08EUR |
5LOOM | 0.11EUR |
6LOOM | 0.13EUR |
7LOOM | 0.15EUR |
8LOOM | 0.17EUR |
9LOOM | 0.19EUR |
10LOOM | 0.22EUR |
10000LOOM | 220.39EUR |
50000LOOM | 1,101.95EUR |
100000LOOM | 2,203.91EUR |
500000LOOM | 11,019.57EUR |
1000000LOOM | 22,039.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 45.37LOOM |
2EUR | 90.74LOOM |
3EUR | 136.12LOOM |
4EUR | 181.49LOOM |
5EUR | 226.86LOOM |
6EUR | 272.24LOOM |
7EUR | 317.61LOOM |
8EUR | 362.99LOOM |
9EUR | 408.36LOOM |
10EUR | 453.73LOOM |
100EUR | 4,537.38LOOM |
500EUR | 22,686.91LOOM |
1000EUR | 45,373.82LOOM |
5000EUR | 226,869.1LOOM |
10000EUR | 453,738.21LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang EUR và EUR sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LOOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.06INR |
![]() | Rp373.18IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽2.27RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.54JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0.02 USD, 1 LOOM = €0.02 EUR, 1 LOOM = ₹2.06 INR, 1 LOOM = Rp373.18 IDR, 1 LOOM = $0.03 CAD, 1 LOOM = £0.02 GBP, 1 LOOM = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.14 |
![]() | 0.005941 |
![]() | 0.3154 |
![]() | 557.92 |
![]() | 245.64 |
![]() | 0.9279 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,185.12 |
![]() | 798.88 |
![]() | 2,260.78 |
![]() | 0.316 |
![]() | 389,461.27 |
![]() | 0.005951 |
![]() | 156.43 |
![]() | 37.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loom Network của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Loom Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

POWER 代幣:為 Powerloom 的 Web3 數據網絡提供動力的燃料
深入研究Powerlooms可組合數據網絡,掌握Web3洞察力的未來。

POWER 代幣:Powerloom 生態系統的燃料,也是 Web3 資料網絡的核心
POWER代幣是Powerloom生態系統的核心燃料,推動Web3數據網絡的創新。

每日新聞 | 熊市已結束,XRP的命運仍不確定,利息率上升,LOOM,聚焦美國零售數據
熊市是否已結束?XRP的統治是否被推翻?市場能否守住30K?利率上漲的頻率會增加嗎?
Tìm hiểu thêm về Loom Network (LOOM)

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

Loom Network là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về LOOM

Nghiên cứu của Gate: SEC chấp thuận tùy chọn Bitcoin, BTC gần đạt sự kháng cự 65.000 đô la, Quỹ ETF Bitcoin Giao ngay của Mỹ đạt mức cao kỷ lục

DI - 01: CEX Hàn Quốc
