Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMIA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2263. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824.97 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng EUR là €15,268,161.91. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng EUR đã giảm €-0.01959, biểu thị mức giảm -7.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng EUR là €2.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1791.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang EUR là €0.2263 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2573 | -6.53% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2573 | -6.84% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2573, with a 24-hour trading change of -6.53%, LUMIA/USDT Spot is $0.2573 and -6.53%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2573 and -6.84%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Euro
Bảng chuyển đổi LUMIA sang EUR
L Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 0.22EUR |
2LUMIA | 0.45EUR |
3LUMIA | 0.67EUR |
4LUMIA | 0.9EUR |
5LUMIA | 1.13EUR |
6LUMIA | 1.35EUR |
7LUMIA | 1.58EUR |
8LUMIA | 1.81EUR |
9LUMIA | 2.03EUR |
10LUMIA | 2.26EUR |
1000LUMIA | 226.3EUR |
5000LUMIA | 1,131.52EUR |
10000LUMIA | 2,263.04EUR |
50000LUMIA | 11,315.21EUR |
100000LUMIA | 22,630.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LUMIA
![]() | Chuyển thành L |
---|---|
1EUR | 4.41LUMIA |
2EUR | 8.83LUMIA |
3EUR | 13.25LUMIA |
4EUR | 17.67LUMIA |
5EUR | 22.09LUMIA |
6EUR | 26.51LUMIA |
7EUR | 30.93LUMIA |
8EUR | 35.35LUMIA |
9EUR | 39.76LUMIA |
10EUR | 44.18LUMIA |
100EUR | 441.88LUMIA |
500EUR | 2,209.41LUMIA |
1000EUR | 4,418.82LUMIA |
5000EUR | 22,094.14LUMIA |
10000EUR | 44,188.28LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang EUR và EUR sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUMIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.1INR |
![]() | Rp3,831.88IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.33THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽23.34RUB |
![]() | R$1.37BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.62TRY |
![]() | ¥1.78CNY |
![]() | ¥36.37JPY |
![]() | $1.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.25 USD, 1 LUMIA = €0.23 EUR, 1 LUMIA = ₹21.1 INR, 1 LUMIA = Rp3,831.88 IDR, 1 LUMIA = $0.34 CAD, 1 LUMIA = £0.19 GBP, 1 LUMIA = ฿8.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EUR
- ETH chuyển đổi sang EUR
- USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
- BNB chuyển đổi sang EUR
- SOL chuyển đổi sang EUR
- USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
- DOGE chuyển đổi sang EUR
- ADA chuyển đổi sang EUR
- STETH chuyển đổi sang EUR
- SMART chuyển đổi sang EUR
- WBTC chuyển đổi sang EUR
- LEO chuyển đổi sang EUR
- LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.89 |
0.006599 | |
0.3521 | |
558.14 | |
![]() | 269.5 |
0.9457 | |
4.16 | |
558.09 |
![]() | 2,279.25 |
3,595.52 | |
911.03 | |
0.3518 | |
454,847.59 | |
0.006595 | |
61.06 | |
44.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?
KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?

ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?
ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?