LyvelyChuyển đổi Lyvely (LVLY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

LVLY/CNY: 1 LVLY ≈ ¥0.6759 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Lyvely Thị trường hôm nay

Lyvely đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVLY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6759. Với nguồn cung lưu hành là 250,000,000 LVLY, tổng vốn hóa thị trường của LVLY tính bằng CNY là ¥1,191,953,220.55. Trong 24h qua, giá của LVLY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01617, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVLY tính bằng CNY là ¥4.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4267.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVLY sang CNY

¥0.6759-2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVLY sang CNY là ¥0.6759 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVLY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVLY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Lyvely

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LyvelyLVLY/USDT
Giao ngay
$0.09615
-1.33%

The real-time trading price of LVLY/USDT Spot is $0.09615, with a 24-hour trading change of -1.33%, LVLY/USDT Spot is $0.09615 and -1.33%, and LVLY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lyvely sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi LVLY sang CNY

logo LyvelySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LVLY
0.67CNY
2LVLY
1.35CNY
3LVLY
2.02CNY
4LVLY
2.7CNY
5LVLY
3.37CNY
6LVLY
4.05CNY
7LVLY
4.73CNY
8LVLY
5.4CNY
9LVLY
6.08CNY
10LVLY
6.75CNY
1000LVLY
675.97CNY
5000LVLY
3,379.89CNY
10000LVLY
6,759.78CNY
50000LVLY
33,798.93CNY
100000LVLY
67,597.86CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LVLY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lyvely
1CNY
1.47LVLY
2CNY
2.95LVLY
3CNY
4.43LVLY
4CNY
5.91LVLY
5CNY
7.39LVLY
6CNY
8.87LVLY
7CNY
10.35LVLY
8CNY
11.83LVLY
9CNY
13.31LVLY
10CNY
14.79LVLY
100CNY
147.93LVLY
500CNY
739.66LVLY
1000CNY
1,479.33LVLY
5000CNY
7,396.68LVLY
10000CNY
14,793.36LVLY

Bảng chuyển đổi số tiền LVLY sang CNY và CNY sang LVLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LVLY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LVLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lyvely phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVLY = $0.1 USD, 1 LVLY = €0.09 EUR, 1 LVLY = ₹8.01 INR, 1 LVLY = Rp1,453.87 IDR, 1 LVLY = $0.13 CAD, 1 LVLY = £0.07 GBP, 1 LVLY = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0008914
logo ETHETH
0.04511
logo USDTUSDT
70.92
logo XRPXRP
37.92
logo BNBBNB
0.1272
logo USDCUSDC
70.85
logo SOLSOL
0.6578
logo DOGEDOGE
473.07
logo TRXTRX
302.99
logo ADAADA
121.19
logo STETHSTETH
0.04543
logo WBTCWBTC
0.0008929
logo SMARTSMART
63,521.33
logo LEOLEO
7.9
logo TONTON
22.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lyvely của bạn

01

Nhập số lượng LVLY của bạn

Nhập số lượng LVLY của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lyvely hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lyvely.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lyvely sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lyvely

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lyvely sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lyvely sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lyvely sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lyvely sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lyvely (LVLY)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Lyvely (LVLY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.