Mad Meerkat ETF Thị trường hôm nay
Mad Meerkat ETF đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của METF chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2406. Với nguồn cung lưu hành là 635,223 METF, tổng vốn hóa thị trường của METF tính bằng CNY là ¥1,078,195.34. Trong 24h qua, giá của METF tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006754, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của METF tính bằng CNY là ¥2,621.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METF sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METF sang CNY là ¥0.2406 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá METF/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METF/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mad Meerkat ETF
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of METF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, METF/-- Spot is $ and 0%, and METF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mad Meerkat ETF sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi METF sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1METF | 0.24CNY |
2METF | 0.48CNY |
3METF | 0.72CNY |
4METF | 0.96CNY |
5METF | 1.2CNY |
6METF | 1.44CNY |
7METF | 1.68CNY |
8METF | 1.92CNY |
9METF | 2.16CNY |
10METF | 2.4CNY |
1000METF | 240.64CNY |
5000METF | 1,203.24CNY |
10000METF | 2,406.49CNY |
50000METF | 12,032.47CNY |
100000METF | 24,064.95CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang METF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.15METF |
2CNY | 8.31METF |
3CNY | 12.46METF |
4CNY | 16.62METF |
5CNY | 20.77METF |
6CNY | 24.93METF |
7CNY | 29.08METF |
8CNY | 33.24METF |
9CNY | 37.39METF |
10CNY | 41.55METF |
100CNY | 415.54METF |
500CNY | 2,077.71METF |
1000CNY | 4,155.42METF |
5000CNY | 20,777.1METF |
10000CNY | 41,554.2METF |
Bảng chuyển đổi số tiền METF sang CNY và CNY sang METF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 METF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang METF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mad Meerkat ETF phổ biến
Mad Meerkat ETF | 1 METF |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.85INR |
![]() | Rp517.58IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
Mad Meerkat ETF | 1 METF |
---|---|
![]() | ₽3.15RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.16TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.91JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METF = $0.03 USD, 1 METF = €0.03 EUR, 1 METF = ₹2.85 INR, 1 METF = Rp517.58 IDR, 1 METF = $0.05 CAD, 1 METF = £0.03 GBP, 1 METF = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.2 |
![]() | 0.0007544 |
![]() | 0.03943 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.71 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4854 |
![]() | 70.92 |
![]() | 400.39 |
![]() | 102.08 |
![]() | 281.93 |
![]() | 0.03954 |
![]() | 48,290.06 |
![]() | 0.0007541 |
![]() | 19.82 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mad Meerkat ETF của bạn
Nhập số lượng METF của bạn
Nhập số lượng METF của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mad Meerkat ETF hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mad Meerkat ETF.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mad Meerkat ETF sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.