Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Magic Eden chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,437,803.37 ME, tổng vốn hóa thị trường của Magic Eden tính bằng CNY là ¥5,813,019,694.07. Trong 24h qua, giá của Magic Eden tính bằng CNY đã tăng ¥0.05987, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magic Eden tính bằng CNY là ¥211.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang CNY là ¥5.7 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8096 | 0.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8074 | 0.84% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.8096, with a 24-hour trading change of 0.5%, ME/USDT Spot is $0.8096 and 0.5%, and ME/USDT Perpetual is $0.8074 and 0.84%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 5.7CNY |
2ME | 11.41CNY |
3ME | 17.11CNY |
4ME | 22.82CNY |
5ME | 28.53CNY |
6ME | 34.23CNY |
7ME | 39.94CNY |
8ME | 45.64CNY |
9ME | 51.35CNY |
10ME | 57.06CNY |
100ME | 570.6CNY |
500ME | 2,853.01CNY |
1000ME | 5,706.03CNY |
5000ME | 28,530.19CNY |
10000ME | 57,060.38CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1752ME |
2CNY | 0.3505ME |
3CNY | 0.5257ME |
4CNY | 0.701ME |
5CNY | 0.8762ME |
6CNY | 1.05ME |
7CNY | 1.22ME |
8CNY | 1.4ME |
9CNY | 1.57ME |
10CNY | 1.75ME |
1000CNY | 175.25ME |
5000CNY | 876.26ME |
10000CNY | 1,752.52ME |
50000CNY | 8,762.64ME |
100000CNY | 17,525.29ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang CNY và CNY sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | $0.81USD |
![]() | €0.72EUR |
![]() | ₹67.59INR |
![]() | Rp12,272.32IDR |
![]() | $1.1CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.68THB |
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | ₽74.76RUB |
![]() | R$4.4BRL |
![]() | د.إ2.97AED |
![]() | ₺27.61TRY |
![]() | ¥5.71CNY |
![]() | ¥116.5JPY |
![]() | $6.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.81 USD, 1 ME = €0.72 EUR, 1 ME = ₹67.59 INR, 1 ME = Rp12,272.32 IDR, 1 ME = $1.1 CAD, 1 ME = £0.61 GBP, 1 ME = ฿26.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008349 |
![]() | 0.04447 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.5132 |
![]() | 70.88 |
![]() | 445.37 |
![]() | 293.66 |
![]() | 111.91 |
![]() | 0.04436 |
![]() | 0.0008366 |
![]() | 63,807.2 |
![]() | 7.68 |
![]() | 5.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic Eden của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Magic Eden
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

TIME代幣:2025年索拉納迷因幣熱潮的新星
TIME代幣是基於Solana區塊鏈的迷因幣,由Raydium Protocol LaunchLab於2024年推出

GMT幣:STEPN的邊動邊賺GameFi項目與價格分析
作爲2021-2023年GameFi領域的龍頭項目,STEPN的GMT幣曾達到120億美元的市值。

Memecoin代幣:基於互聯網迷因(meme)文化的加密貨幣
Memecoin代幣憑借其獨特的“Everything is a Memecoin”主題迅速吸引了全球投資者的目光。

暴漲至1億美元市值,解析Meme新貴RFC躥升之路
政治 Meme 再度爆紅,馬斯克概念幣 RFC 背後有哪些躥紅特質?

什麼是 Test(TST 代幣)?BNB Chain 在 four.meme 平台上推出的 Test 在市場上掀起波瀾
Test(TST Coin),這是 BNB Chain 生態系統中 four.meme 平台上新推出的代幣。TST Coin 代幣獲得了投資者和空投獵人的關注,尤其是那些對 memecoins、區塊鏈趨勢和早期加密貨幣機會感興趣的人。

PPPP代幣:Web3時代Meme幣的荒誕崛起與潛力解析
PPPP代幣,全稱“PeePeePooPoo Coin”,是一個運行在幣安智能鏈(BSC)上的Meme幣,
Tìm hiểu thêm về Magic Eden (ME)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Nơi mua Dogecoin: Các nền tảng tốt nhất và Mẹo để mua hàng an toàn

Tại sao Dogecoin tăng? Khám phá về sự tăng và Mối liên kết của nó với Bộ Phận Hiệu Quả Hành Chính (DOGE)
