MagicLand Thị trường hôm nay
MagicLand đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MagicLand chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001442. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MAGIC, tổng vốn hóa thị trường của MagicLand tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của MagicLand tính bằng GBP đã tăng £0.000281, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MagicLand tính bằng GBP là £0.384, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGIC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGIC sang GBP là £0.001442 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAGIC/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGIC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch MagicLand
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2079 | -3.48% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2085 | -2.68% |
The real-time trading price of MAGIC/USDT Spot is $0.2079, with a 24-hour trading change of -3.48%, MAGIC/USDT Spot is $0.2079 and -3.48%, and MAGIC/USDT Perpetual is $0.2085 and -2.68%.
Bảng chuyển đổi MagicLand sang British Pound
Bảng chuyển đổi MAGIC sang GBP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MAGIC | 0GBP |
2MAGIC | 0GBP |
3MAGIC | 0GBP |
4MAGIC | 0GBP |
5MAGIC | 0GBP |
6MAGIC | 0GBP |
7MAGIC | 0.01GBP |
8MAGIC | 0.01GBP |
9MAGIC | 0.01GBP |
10MAGIC | 0.01GBP |
100000MAGIC | 144.25GBP |
500000MAGIC | 721.29GBP |
1000000MAGIC | 1,442.59GBP |
5000000MAGIC | 7,212.97GBP |
10000000MAGIC | 14,425.95GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MAGIC
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 693.19MAGIC |
2GBP | 1,386.38MAGIC |
3GBP | 2,079.58MAGIC |
4GBP | 2,772.77MAGIC |
5GBP | 3,465.97MAGIC |
6GBP | 4,159.16MAGIC |
7GBP | 4,852.36MAGIC |
8GBP | 5,545.55MAGIC |
9GBP | 6,238.75MAGIC |
10GBP | 6,931.94MAGIC |
100GBP | 69,319.48MAGIC |
500GBP | 346,597.4MAGIC |
1000GBP | 693,194.81MAGIC |
5000GBP | 3,465,974.08MAGIC |
10000GBP | 6,931,948.16MAGIC |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGIC sang GBP và GBP sang MAGIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MAGIC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang MAGIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MagicLand phổ biến
MagicLand | 1 MAGIC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
MagicLand | 1 MAGIC |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGIC = $0 USD, 1 MAGIC = €0 EUR, 1 MAGIC = ₹0.16 INR, 1 MAGIC = Rp29.14 IDR, 1 MAGIC = $0 CAD, 1 MAGIC = £0 GBP, 1 MAGIC = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.54 |
![]() | 0.007067 |
![]() | 0.3687 |
![]() | 665.49 |
![]() | 303.04 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.48 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,679.75 |
![]() | 943.43 |
![]() | 2,640.61 |
![]() | 0.3688 |
![]() | 481,750.33 |
![]() | 0.007064 |
![]() | 191.77 |
![]() | 44.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng MagicLand của bạn
Nhập số lượng MAGIC của bạn
Nhập số lượng MAGIC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MagicLand hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MagicLand.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MagicLand sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MagicLand
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MagicLand sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MagicLand sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MagicLand sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi MagicLand sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MagicLand (MAGIC)

什麼是MAGIC EDEN?你在哪裡可以買ME幣?
Magic Eden是一個跨鏈NFT交易平台,原生於Solana區塊鏈。

AGENT 代幣:由 DEV TrueMagic 部署的 AI 代理
本文將深入分析AI代理的功能,提供使用指南,並解釋如何有效部署這個強大的工具。

MAGIC今天暴漲20%。市場前景如何?
這次MAGIC的崛起不是由項目方事件驅動的,而是因為Shaw,一位曾經是MAGIC重要成員的人,是當今熱門項目ai16z的創始人,資金從AI Agent領域流入相關項目。

EDEN幣:Magic Eden TGE吉祥物和加密貨幣項目介紹
探索EDEN幣:Magic Eden TGE的吉祥物明星,引領NFT市場的新潮流。

gateLive AMA回顧 - Magic Square
Magic Square將自己定位為官方Web3應用商店,稱為Magic Store,從根本上改變了用戶在Web3空間中發現和互動應用和遊戲的方式。

Gate.io Web3 初创代幣項目 Magic-BOT 公告及免費抽獎活動參與規則(贏取並分享 93,000 MAGIC)
為了提供用戶對平台的支持意見,Gate.io於2023年7月3日正式推出了“Gate Web3 Startup”,並偶爾為區塊鏈項目進行空投計劃。
Tìm hiểu thêm về MagicLand (MAGIC)

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Space Nation là gì?

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain
