Major Thị trường hôm nay
Major đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAJOR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8504. Với nguồn cung lưu hành là 85,000,000 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của MAJOR tính bằng CNY là ¥509,878,386.61. Trong 24h qua, giá của MAJOR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04041, biểu thị mức giảm -4.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAJOR tính bằng CNY là ¥10.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6934.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAJOR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang CNY là ¥0.8504 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAJOR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Major
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1204 | -4.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1207 | -4.81% |
The real-time trading price of MAJOR/USDT Spot is $0.1204, with a 24-hour trading change of -4.97%, MAJOR/USDT Spot is $0.1204 and -4.97%, and MAJOR/USDT Perpetual is $0.1207 and -4.81%.
Bảng chuyển đổi Major sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAJOR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAJOR | 0.85CNY |
2MAJOR | 1.7CNY |
3MAJOR | 2.55CNY |
4MAJOR | 3.4CNY |
5MAJOR | 4.25CNY |
6MAJOR | 5.1CNY |
7MAJOR | 5.95CNY |
8MAJOR | 6.8CNY |
9MAJOR | 7.65CNY |
10MAJOR | 8.5CNY |
1000MAJOR | 850.47CNY |
5000MAJOR | 4,252.37CNY |
10000MAJOR | 8,504.74CNY |
50000MAJOR | 42,523.74CNY |
100000MAJOR | 85,047.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAJOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.17MAJOR |
2CNY | 2.35MAJOR |
3CNY | 3.52MAJOR |
4CNY | 4.7MAJOR |
5CNY | 5.87MAJOR |
6CNY | 7.05MAJOR |
7CNY | 8.23MAJOR |
8CNY | 9.4MAJOR |
9CNY | 10.58MAJOR |
10CNY | 11.75MAJOR |
100CNY | 117.58MAJOR |
500CNY | 587.9MAJOR |
1000CNY | 1,175.81MAJOR |
5000CNY | 5,879.06MAJOR |
10000CNY | 11,758.13MAJOR |
Bảng chuyển đổi số tiền MAJOR sang CNY và CNY sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAJOR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MAJOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Major phổ biến
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.07INR |
![]() | Rp1,829.17IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.98THB |
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | ₽11.14RUB |
![]() | R$0.66BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.12TRY |
![]() | ¥0.85CNY |
![]() | ¥17.36JPY |
![]() | $0.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAJOR = $0.12 USD, 1 MAJOR = €0.11 EUR, 1 MAJOR = ₹10.07 INR, 1 MAJOR = Rp1,829.17 IDR, 1 MAJOR = $0.16 CAD, 1 MAJOR = £0.09 GBP, 1 MAJOR = ฿3.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009191 |
![]() | 0.04817 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.41 |
![]() | 0.1278 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6736 |
![]() | 306.49 |
![]() | 491.98 |
![]() | 124.28 |
![]() | 0.04839 |
![]() | 0.0009144 |
![]() | 63,407.7 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Major của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Major
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Major sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Major sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Major sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Major sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Major (MAJOR)
Tìm hiểu thêm về Major (MAJOR)

Tại sao Dogecoin tăng? Khám phá về sự tăng và Mối liên kết của nó với Bộ Phận Hiệu Quả Hành Chính (DOGE)

Nghiên cứu cổng: Vụ hack tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử gây thiệt hại 1,5 tỷ đô la; Thử nghiệm Pump.fun AMM gây ra sự cố RAY 20%

gate Nghiên cứu: Sự kiện Crypto Web3 và Cập nhật Công nghệ ngành công nghiệp tháng 1 năm 2025

Cách các quỹ đầu tư đa dạng đang thực hiện những động thái lớn trong thị trường tiền điện tử

Bitboard: Nền tảng đổi mới cho Star Voting và Ứng dụng Blockchain hiệu quả
