Maple Thị trường hôm nay
Maple đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SYRUP chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2131. Với nguồn cung lưu hành là 936,111,761.24 SYRUP, tổng vốn hóa thị trường của SYRUP tính bằng CAD là $270,604,325.52. Trong 24h qua, giá của SYRUP tính bằng CAD đã giảm $-0.006556, biểu thị mức giảm -2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SYRUP tính bằng CAD là $0.4849, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1145.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SYRUP sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SYRUP sang CAD là $0.2131 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SYRUP/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SYRUP/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Maple
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1568 | -2.59% |
The real-time trading price of SYRUP/USDT Spot is $0.1568, with a 24-hour trading change of -2.59%, SYRUP/USDT Spot is $0.1568 and -2.59%, and SYRUP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Maple sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SYRUP sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SYRUP | 0.21CAD |
2SYRUP | 0.42CAD |
3SYRUP | 0.63CAD |
4SYRUP | 0.85CAD |
5SYRUP | 1.06CAD |
6SYRUP | 1.27CAD |
7SYRUP | 1.49CAD |
8SYRUP | 1.7CAD |
9SYRUP | 1.91CAD |
10SYRUP | 2.13CAD |
1000SYRUP | 213.11CAD |
5000SYRUP | 1,065.58CAD |
10000SYRUP | 2,131.17CAD |
50000SYRUP | 10,655.87CAD |
100000SYRUP | 21,311.75CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SYRUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 4.69SYRUP |
2CAD | 9.38SYRUP |
3CAD | 14.07SYRUP |
4CAD | 18.76SYRUP |
5CAD | 23.46SYRUP |
6CAD | 28.15SYRUP |
7CAD | 32.84SYRUP |
8CAD | 37.53SYRUP |
9CAD | 42.23SYRUP |
10CAD | 46.92SYRUP |
100CAD | 469.22SYRUP |
500CAD | 2,346.12SYRUP |
1000CAD | 4,692.24SYRUP |
5000CAD | 23,461.22SYRUP |
10000CAD | 46,922.45SYRUP |
Bảng chuyển đổi số tiền SYRUP sang CAD và CAD sang SYRUP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SYRUP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SYRUP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maple phổ biến
Maple | 1 SYRUP |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.13INR |
![]() | Rp2,383.47IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.18THB |
Maple | 1 SYRUP |
---|---|
![]() | ₽14.52RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.36TRY |
![]() | ¥1.11CNY |
![]() | ¥22.63JPY |
![]() | $1.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SYRUP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SYRUP = $0.16 USD, 1 SYRUP = €0.14 EUR, 1 SYRUP = ₹13.13 INR, 1 SYRUP = Rp2,383.47 IDR, 1 SYRUP = $0.21 CAD, 1 SYRUP = £0.12 GBP, 1 SYRUP = ฿5.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.64 |
![]() | 0.003909 |
![]() | 0.2036 |
![]() | 368.5 |
![]() | 169.4 |
![]() | 0.6132 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,060.26 |
![]() | 523.98 |
![]() | 1,456.02 |
![]() | 0.204 |
![]() | 261,434.62 |
![]() | 0.003919 |
![]() | 102.63 |
![]() | 24.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maple của bạn
Nhập số lượng SYRUP của bạn
Nhập số lượng SYRUP của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maple hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maple.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maple sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maple
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maple sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maple sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maple sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maple sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maple (SYRUP)

كيف كان أداء سعر BNB مؤخرًا؟ تحليل وتوقع سعر BNB في عام 2025
من المتوقع أن يستمر الاتجاه العام للسوق في أن يكون صاعدًا، ومن المتوقع أن يرتفع سعر BNB بعد أبريل.

عملة FHE: شبكة Mind تقود ثورة التشفير المتماثل الكامل في Web3 في عام 2025
نقاش مفصل حول كيف يمكن لرموز FHE والتكنولوجيا المتماثلة بالتشفير الكاملة التي تقف وراءها تعزيز تطوير النظام البيئي للويب3 والذكاء الاصطناعي.

تقييم 2025 لأمن تبادل الأصول الرقمية
كشف عن أمن تبادل العملات الرقمية في عام 2025

إثيريوم الانتعاش بقوة بنسبة تزيد عن 14٪، مما يثير مناقشات السوق حول الاتجاهات المستقبلية
إثيريوم (ETH) أظهر زخم الانتعاش القوي، مع ارتفاع الأسعار بأكثر من 14% خلال الـ 24 ساعة الماضية

توقعات سعر HBAR في عام 2025
HBAR لديها إمكانات هائلة للتطوير المستقبلي، حيث تشير توقعات السوق إلى أن HBAR قد تصل إلى 0.3463 دولار بحلول عام 2025

مجال العملات الرقمية: استراتيجيات الاستثمار وتحليل السوق لعام 2025 على الويب3
استكشف تأثير عملة دوجين الرقمية على استثمارات ويب3 في عام 2025.
Tìm hiểu thêm về Maple (SYRUP)

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Đọc TẤT CẢ về CKP trong một bài viết

Mạng lưới Moca: Cơ sở hạ tầng xác minh kỹ thuật số cho Internet Mở

SYRUP là gì?

Top 10 nền tảng giao dịch đồng MEME meme coin
