MAX Thị trường hôm nay
MAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng CNY đã tăng ¥0.002432, biểu thị mức tăng +0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng CNY là ¥4.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3864.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang CNY là ¥2.11 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0667 | 101.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06682 | 102.48% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.0667, with a 24-hour trading change of 101.2%, MAX/USDT Spot is $0.0667 and 101.2%, and MAX/USDT Perpetual is $0.06682 and 102.48%.
Bảng chuyển đổi MAX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 2.11CNY |
2MAX | 4.23CNY |
3MAX | 6.35CNY |
4MAX | 8.47CNY |
5MAX | 10.59CNY |
6MAX | 12.71CNY |
7MAX | 14.83CNY |
8MAX | 16.94CNY |
9MAX | 19.06CNY |
10MAX | 21.18CNY |
100MAX | 211.85CNY |
500MAX | 1,059.28CNY |
1000MAX | 2,118.57CNY |
5000MAX | 10,592.88CNY |
10000MAX | 21,185.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.472MAX |
2CNY | 0.944MAX |
3CNY | 1.41MAX |
4CNY | 1.88MAX |
5CNY | 2.36MAX |
6CNY | 2.83MAX |
7CNY | 3.3MAX |
8CNY | 3.77MAX |
9CNY | 4.24MAX |
10CNY | 4.72MAX |
1000CNY | 472.01MAX |
5000CNY | 2,360.07MAX |
10000CNY | 4,720.15MAX |
50000CNY | 23,600.75MAX |
100000CNY | 47,201.5MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang CNY và CNY sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAX phổ biến
MAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.09INR |
![]() | Rp4,556.55IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.91THB |
MAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽27.76RUB |
![]() | R$1.63BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.25TRY |
![]() | ¥2.12CNY |
![]() | ¥43.25JPY |
![]() | $2.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.3 USD, 1 MAX = €0.27 EUR, 1 MAX = ₹25.09 INR, 1 MAX = Rp4,556.55 IDR, 1 MAX = $0.41 CAD, 1 MAX = £0.23 GBP, 1 MAX = ฿9.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0007598 |
![]() | 0.03964 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.04 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.4752 |
![]() | 70.91 |
![]() | 398.59 |
![]() | 101.73 |
![]() | 288.69 |
![]() | 0.03993 |
![]() | 44,389.36 |
![]() | 0.0007619 |
![]() | 23.75 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAX (MAX)

Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك
في عالم الإنترنت لعام 2025، يرتفع Kekius Maximus كـ “إمبراطور الضفدع Pepe” ويقود إمبراطورية Kekistani.

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025
اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر
اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.

عملة MAXSOL: أداة ترميز لأصول وكيل Solana الذكاء الاصطناعي
يغوص هذا المقال في الدور الثوري لرمز MAXSOL كأداة لترميز الأصول لوكيل الذكاء الاصطناعي سولانا على منصة Agents.land.

MAX: تطبيق جديد لتكنولوجيا الذكاء الاصطناعي Web3
عند تقاطع Web3 و AI ، يشهد AI Agent on Solana ثورة. هذا المشروع المبتكر لا يضفي حيوية جديدة فحسب على بيئة بيتكوين
Tìm hiểu thêm về MAX (MAX)

Đọc TẤT CẢ về ROAM trong một bài viết

Dự đoán giá Litecoin: Một phân tích toàn diện

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích
