Maxity Thị trường hôm nay
Maxity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002248. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng EUR đã giảm €-0.0002157, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng EUR là €0.2244, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002208.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang EUR là €0.002248 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Maxity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03919 | -4.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03888 | -4.4% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.03919, with a 24-hour trading change of -4.57%, MAX/USDT Spot is $0.03919 and -4.57%, and MAX/USDT Perpetual is $0.03888 and -4.4%.
Bảng chuyển đổi Maxity sang Euro
Bảng chuyển đổi MAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 0EUR |
2MAX | 0EUR |
3MAX | 0EUR |
4MAX | 0EUR |
5MAX | 0.01EUR |
6MAX | 0.01EUR |
7MAX | 0.01EUR |
8MAX | 0.01EUR |
9MAX | 0.02EUR |
10MAX | 0.02EUR |
100000MAX | 224.83EUR |
500000MAX | 1,124.19EUR |
1000000MAX | 2,248.38EUR |
5000000MAX | 11,241.93EUR |
10000000MAX | 22,483.86EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 444.76MAX |
2EUR | 889.52MAX |
3EUR | 1,334.29MAX |
4EUR | 1,779.05MAX |
5EUR | 2,223.81MAX |
6EUR | 2,668.58MAX |
7EUR | 3,113.34MAX |
8EUR | 3,558.1MAX |
9EUR | 4,002.87MAX |
10EUR | 4,447.63MAX |
100EUR | 44,476.33MAX |
500EUR | 222,381.69MAX |
1000EUR | 444,763.39MAX |
5000EUR | 2,223,816.96MAX |
10000EUR | 4,447,633.93MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang EUR và EUR sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maxity phổ biến
Maxity | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Maxity | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0 USD, 1 MAX = €0 EUR, 1 MAX = ₹0.21 INR, 1 MAX = Rp38.07 IDR, 1 MAX = $0 CAD, 1 MAX = £0 GBP, 1 MAX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.12 |
![]() | 0.00661 |
![]() | 0.3523 |
![]() | 558.15 |
![]() | 268.18 |
![]() | 0.948 |
![]() | 4.21 |
![]() | 557.93 |
![]() | 2,247.76 |
![]() | 3,599.93 |
![]() | 899.86 |
![]() | 0.3528 |
![]() | 456,708.67 |
![]() | 0.006592 |
![]() | 61.64 |
![]() | 29.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maxity của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maxity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maxity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maxity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maxity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maxity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maxity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maxity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maxity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maxity (MAX)

MAXSOLトークン:Solana AIエージェント資産のトークン化ツール
この記事では、Agents.landプラットフォーム上のSolana AIエージェント資産のトークン化ツールとしてのMAXSOLトークンの革命的な役割について掘り下げます。

MAX: 新しい形式のWeb3 AI技術アプリケーション
Web3とAIの交差点で、Solana上のAIエージェントが革命を引き起こしています。この革新的なプロジェクトは、ビットコインの生態系に新しい活力を注入するだけでなく、
SEC は、イーサリアム EMAX を支持したとして、キム カーダシアンに対して起訴しました
Kardashian will pay $1.26 million to clear charges for violating the anti-touting law.
Tìm hiểu thêm về Maxity (MAX)

Đọc TẤT CẢ về ROAM trong một bài viết

Dự đoán giá Litecoin: Một phân tích toàn diện

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích
