MediBloc Thị trường hôm nay
MediBloc đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MediBloc chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05148. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MediBloc tính bằng CNY là ¥3,660,160,750.95. Trong 24h qua, giá của MediBloc tính bằng CNY đã tăng ¥0.002266, biểu thị mức tăng +4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MediBloc tính bằng CNY là ¥2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01138.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang CNY là ¥0.05148 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MediBloc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007334 | 4.92% |
The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.007334, with a 24-hour trading change of 4.92%, MED/USDT Spot is $0.007334 and 4.92%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MED sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MED | 0.05CNY |
2MED | 0.1CNY |
3MED | 0.15CNY |
4MED | 0.2CNY |
5MED | 0.25CNY |
6MED | 0.3CNY |
7MED | 0.36CNY |
8MED | 0.41CNY |
9MED | 0.46CNY |
10MED | 0.51CNY |
10000MED | 514.81CNY |
50000MED | 2,574.06CNY |
100000MED | 5,148.13CNY |
500000MED | 25,740.65CNY |
1000000MED | 51,481.3CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 19.42MED |
2CNY | 38.84MED |
3CNY | 58.27MED |
4CNY | 77.69MED |
5CNY | 97.12MED |
6CNY | 116.54MED |
7CNY | 135.97MED |
8CNY | 155.39MED |
9CNY | 174.82MED |
10CNY | 194.24MED |
100CNY | 1,942.45MED |
500CNY | 9,712.26MED |
1000CNY | 19,424.52MED |
5000CNY | 97,122.63MED |
10000CNY | 194,245.26MED |
Bảng chuyển đổi số tiền MED sang CNY và CNY sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MED sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến
MediBloc | 1 MED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.72IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
MediBloc | 1 MED |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.61 INR, 1 MED = Rp110.72 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0.01 GBP, 1 MED = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.0007743 |
![]() | 0.04166 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.91 |
![]() | 0.1164 |
![]() | 0.4894 |
![]() | 70.93 |
![]() | 411.91 |
![]() | 107.8 |
![]() | 288.51 |
![]() | 0.04179 |
![]() | 45,676.42 |
![]() | 0.0007773 |
![]() | 3.27 |
![]() | 5.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MediBloc của bạn
Nhập số lượng MED của bạn
Nhập số lượng MED của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MediBloc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

MEDDY代幣:AI醫療助理實現病例分析和健康追蹤
Meddy AI是一款AI醫療助理,可以分析用戶提供的病例並給出建議,持續跟蹤病情發展、藥物使用和健康指標。

AR代幣:Alameda Research V2的人工智能項目和投資前景
AR代幣是由Alameda Research V2發布的人工智能項目代幣,旨在創建去中心化的人工智能生態系。

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰會,推動 Web3 與傳統金融合作
2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜舉辦的全球區塊鏈展和全球家族辦公室投資峰會,展現了她在推動傳統金融與區塊鏈技術合作方面的領導才能和願景。

每日新聞 | Alameda曾經鑄造了395.5億美元的USDT,加密貨幣風險投資下降了63%,第三季度NFT成交量在九月份比上個月下降了37%
阿拉米达曾经铸造了3955亿美元的USDTs_加密风险投资在第三季度下降了63%_以色列-巴勒斯坦冲突加剧了市场情绪_美联储可能引发对降息预期的猜测。

Alameda的7億美元追求名人政治接觸
對Sam Bankman-Fried、Alameda Research和FTX涉及的法律糾紛進行深入解析,因為他們在尋求有影響力的人脈時面臨欺詐和濫用資金的指控。