Merge Thị trường hôm nay
Merge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MERGE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003379. Với nguồn cung lưu hành là 90,334,338.7 MERGE, tổng vốn hóa thị trường của MERGE tính bằng EUR là €27,352.03. Trong 24h qua, giá của MERGE tính bằng EUR đã giảm €-0.006461, biểu thị mức giảm -95.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MERGE tính bằng EUR là €0.08177, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001019.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERGE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERGE sang EUR là €0.0003379 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -95.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERGE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERGE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Merge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MERGE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MERGE/-- Spot is $ and 0%, and MERGE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Merge sang Euro
Bảng chuyển đổi MERGE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERGE | 0EUR |
2MERGE | 0EUR |
3MERGE | 0EUR |
4MERGE | 0EUR |
5MERGE | 0EUR |
6MERGE | 0EUR |
7MERGE | 0EUR |
8MERGE | 0EUR |
9MERGE | 0EUR |
10MERGE | 0EUR |
1000000MERGE | 337.96EUR |
5000000MERGE | 1,689.84EUR |
10000000MERGE | 3,379.69EUR |
50000000MERGE | 16,898.46EUR |
100000000MERGE | 33,796.93EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MERGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,958.84MERGE |
2EUR | 5,917.69MERGE |
3EUR | 8,876.54MERGE |
4EUR | 11,835.39MERGE |
5EUR | 14,794.24MERGE |
6EUR | 17,753.09MERGE |
7EUR | 20,711.93MERGE |
8EUR | 23,670.78MERGE |
9EUR | 26,629.63MERGE |
10EUR | 29,588.48MERGE |
100EUR | 295,884.84MERGE |
500EUR | 1,479,424.24MERGE |
1000EUR | 2,958,848.48MERGE |
5000EUR | 14,794,242.44MERGE |
10000EUR | 29,588,484.89MERGE |
Bảng chuyển đổi số tiền MERGE sang EUR và EUR sang MERGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MERGE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MERGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merge phổ biến
Merge | 1 MERGE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Merge | 1 MERGE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERGE = $0 USD, 1 MERGE = €0 EUR, 1 MERGE = ₹0.03 INR, 1 MERGE = Rp5.74 IDR, 1 MERGE = $0 CAD, 1 MERGE = £0 GBP, 1 MERGE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.16 |
![]() | 0.006703 |
![]() | 0.3568 |
![]() | 558.16 |
![]() | 272.83 |
![]() | 0.967 |
![]() | 4.5 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,213.35 |
![]() | 3,669.52 |
![]() | 924.92 |
![]() | 0.3554 |
![]() | 453,443.29 |
![]() | 0.006709 |
![]() | 59.41 |
![]() | 45.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Merge của bạn
Nhập số lượng MERGE của bạn
Nhập số lượng MERGE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Merge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merge sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merge sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merge (MERGE)

ETH Merge คืออะไร? เหตุการณ์สำคัญของ Ethereum
Ethereum, สกุลเงินสกุลเงินที่สองตามขนาดตลาดโดยมีค่าทางการเงินมีหนึ่งในการอัพเกรดที่สำคัญที่สุดในประวัติศาสตร์บล็อกเชน—การผสาน Ethereum

โทเค็น SUPA: โทเค็นแรกของ Supa Pump Bot, โครงการ Emergent ในระบบ Solana
สำรวจโทเค็น SUPA: ดาวรุ่งของนิวเคลียร์ Solana

ทำความเข้าใจว่า The Merge ทำให้ Ethereum อยู่ในเป้าเล็งของ Sec ได้อย่างไร
ทำความเข้าใจว่า The Merge ทำให้ Ethereum อยู่ในเป้าเล็งของ Sec ได้อย่างไร

การทำ Ethereum merge ส่งผลกระทบต่อโซลูชั่นเลเยอร์ 2 อย่างไร
การทำ Ethereum merge ส่งผลกระทบต่อโซลูชั่นเลเยอร์ 2 อย่างไร

วิธีการเก็งกำไรโดยไม่มีความเสี่ยงหลังจาก Ethereum Merge

การ Merge สำเร็จไปแล้ว 90%
The Beacon Chain and ETH 1 will merge in 2022
Tìm hiểu thêm về Merge (MERGE)

Sự sụt giảm tạm thời sâu: Cơ chế, Tính toán, Tác động và Chiến lược Giảm thiểu

Ethereum Latest Cours & Comprehensive Analysis

Ethereum: Sự tiến hóa, Các phát triển gần đây, và Cách đầu tư thông qua Gate.io

Dự Đoán Giá ETH: Điều Gì Tiếp theo cho Tương Lai

Giải mã Thế Hệ Tiếp Theo Của Ethereum L2s (IV): Rollups Gigagas
