Merlin ChainChuyển đổi Merlin Chain (MERL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MERL/CNY: 1 MERL ≈ ¥0.718 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Merlin Chain Thị trường hôm nay

Merlin Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Merlin Chain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.718. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 525,000,000 MERL, tổng vốn hóa thị trường của Merlin Chain tính bằng CNY là ¥2,658,762,098.17. Trong 24h qua, giá của Merlin Chain tính bằng CNY đã tăng ¥0.01708, biểu thị mức tăng +2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Merlin Chain tính bằng CNY là ¥13.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4394.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERL sang CNY

¥0.718+2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang CNY là ¥0.718 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Merlin Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Merlin ChainMERL/USDT
Giao ngay
$0.102
2.3%
logo Merlin ChainMERL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1015
1.12%

The real-time trading price of MERL/USDT Spot is $0.102, with a 24-hour trading change of 2.3%, MERL/USDT Spot is $0.102 and 2.3%, and MERL/USDT Perpetual is $0.1015 and 1.12%.

Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MERL sang CNY

logo Merlin ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MERL
0.71CNY
2MERL
1.43CNY
3MERL
2.15CNY
4MERL
2.87CNY
5MERL
3.59CNY
6MERL
4.3CNY
7MERL
5.02CNY
8MERL
5.74CNY
9MERL
6.46CNY
10MERL
7.18CNY
1000MERL
718.01CNY
5000MERL
3,590.07CNY
10000MERL
7,180.15CNY
50000MERL
35,900.78CNY
100000MERL
71,801.57CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MERL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Merlin Chain
1CNY
1.39MERL
2CNY
2.78MERL
3CNY
4.17MERL
4CNY
5.57MERL
5CNY
6.96MERL
6CNY
8.35MERL
7CNY
9.74MERL
8CNY
11.14MERL
9CNY
12.53MERL
10CNY
13.92MERL
100CNY
139.27MERL
500CNY
696.36MERL
1000CNY
1,392.72MERL
5000CNY
6,963.63MERL
10000CNY
13,927.27MERL

Bảng chuyển đổi số tiền MERL sang CNY và CNY sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MERL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MERL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERL = $0.1 USD, 1 MERL = €0.09 EUR, 1 MERL = ₹8.54 INR, 1 MERL = Rp1,550.8 IDR, 1 MERL = $0.14 CAD, 1 MERL = £0.08 GBP, 1 MERL = ฿3.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.19
logo BTCBTC
0.0007488
logo ETHETH
0.03965
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.9
logo BNBBNB
0.1173
logo SOLSOL
0.4808
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
397
logo ADAADA
100.69
logo TRXTRX
286.12
logo STETHSTETH
0.03973
logo SMARTSMART
49,024.76
logo WBTCWBTC
0.0007485
logo SUISUI
19.88
logo LINKLINK
4.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Merlin Chain của bạn

01

Nhập số lượng MERL của bạn

Nhập số lượng MERL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Merlin Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)

Tìm hiểu thêm về Merlin Chain (MERL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.