MetaFabric Thị trường hôm nay
MetaFabric đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FABRIC chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0006609. Với nguồn cung lưu hành là 665,000,000 FABRIC, tổng vốn hóa thị trường của FABRIC tính bằng USD là $439,538.4. Trong 24h qua, giá của FABRIC tính bằng USD đã giảm $-0.000001059, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FABRIC tính bằng USD là $0.05414, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00005167.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FABRIC sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FABRIC sang USD là $0.0006609 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FABRIC/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FABRIC/USD trong ngày qua.
Giao dịch MetaFabric
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FABRIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FABRIC/-- Spot is $ and 0%, and FABRIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MetaFabric sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FABRIC sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FABRIC | 0USD |
2FABRIC | 0USD |
3FABRIC | 0USD |
4FABRIC | 0USD |
5FABRIC | 0USD |
6FABRIC | 0USD |
7FABRIC | 0USD |
8FABRIC | 0USD |
9FABRIC | 0USD |
10FABRIC | 0USD |
1000000FABRIC | 660.96USD |
5000000FABRIC | 3,304.8USD |
10000000FABRIC | 6,609.6USD |
50000000FABRIC | 33,048USD |
100000000FABRIC | 66,096USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FABRIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1,512.95FABRIC |
2USD | 3,025.9FABRIC |
3USD | 4,538.85FABRIC |
4USD | 6,051.8FABRIC |
5USD | 7,564.75FABRIC |
6USD | 9,077.7FABRIC |
7USD | 10,590.65FABRIC |
8USD | 12,103.6FABRIC |
9USD | 13,616.55FABRIC |
10USD | 15,129.5FABRIC |
100USD | 151,295.08FABRIC |
500USD | 756,475.42FABRIC |
1000USD | 1,512,950.85FABRIC |
5000USD | 7,564,754.29FABRIC |
10000USD | 15,129,508.59FABRIC |
Bảng chuyển đổi số tiền FABRIC sang USD và USD sang FABRIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FABRIC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FABRIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MetaFabric phổ biến
MetaFabric | 1 FABRIC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
MetaFabric | 1 FABRIC |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FABRIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FABRIC = $0 USD, 1 FABRIC = €0 EUR, 1 FABRIC = ₹0.06 INR, 1 FABRIC = Rp10.03 IDR, 1 FABRIC = $0 CAD, 1 FABRIC = £0 GBP, 1 FABRIC = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.4 |
![]() | 0.005272 |
![]() | 0.2774 |
![]() | 499.79 |
![]() | 218.34 |
![]() | 0.823 |
![]() | 3.38 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,785.36 |
![]() | 709.42 |
![]() | 2,018.48 |
![]() | 0.2782 |
![]() | 345,733.64 |
![]() | 0.00528 |
![]() | 141.15 |
![]() | 33.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MetaFabric của bạn
Nhập số lượng FABRIC của bạn
Nhập số lượng FABRIC của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaFabric hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaFabric.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaFabric sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MetaFabric
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MetaFabric sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetaFabric sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetaFabric sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MetaFabric sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MetaFabric (FABRIC)

Ripple 與 SEC 和解,XRP 價格表現如何?
Ripple與SEC的和解終於塵埃落定,爲2025年XRP價格走勢帶來了巨大轉機。

如何使用 Uniswap?
作爲DeFi領域的翹楚,Uniswap不斷創新,爲去中心化交易平台帶來革命性變革。

XRP最新動態及價格走勢分析
XRP 在過去半年中的表現大幅領先主流山寨幣,最高漲幅超過5倍。

LRC 價格多少?Loopring 是什麼項目?
Loopring 是以太坊生態中最早採用 zkRollup 技術的 Layer2 協議。

2025年Helium(HNT)價格分析
作爲DePIN領域的佼佼者,HNT代幣價值與物聯網區塊鏈的發展密切相關。

Loopring (LRC)價格走勢如何?
本文將深入分析Loopring (LRC)在2025年的價格表現及投資策略。
Tìm hiểu thêm về MetaFabric (FABRIC)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Dự đoán giá JASMY Coin năm 2025

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

So sánh giữa OpenSocial, Farcaster, DSCVR và Lens

Báo cáo về Quỹ tài trợ Công nghiệp Web3 của Gate cho tháng 12 năm 2024
