MetalChuyển đổi Metal (MTL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MTL/CNY: 1 MTL ≈ ¥5.1 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,960 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng CNY là ¥3,048,753,622.92. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng CNY đã tăng ¥0.466, biểu thị mức tăng +10.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng CNY là ¥120.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CNY

¥5.1+10.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CNY là ¥5.1 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +10.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.7262
9.61%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7244
9.49%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.7262, with a 24-hour trading change of 9.61%, MTL/USDT Spot is $0.7262 and 9.61%, and MTL/USDT Perpetual is $0.7244 and 9.49%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MTL sang CNY

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTL
5.1CNY
2MTL
10.21CNY
3MTL
15.31CNY
4MTL
20.42CNY
5MTL
25.53CNY
6MTL
30.63CNY
7MTL
35.74CNY
8MTL
40.85CNY
9MTL
45.95CNY
10MTL
51.06CNY
100MTL
510.65CNY
500MTL
2,553.25CNY
1000MTL
5,106.51CNY
5000MTL
25,532.58CNY
10000MTL
51,065.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1CNY
0.1958MTL
2CNY
0.3916MTL
3CNY
0.5874MTL
4CNY
0.7833MTL
5CNY
0.9791MTL
6CNY
1.17MTL
7CNY
1.37MTL
8CNY
1.56MTL
9CNY
1.76MTL
10CNY
1.95MTL
1000CNY
195.82MTL
5000CNY
979.14MTL
10000CNY
1,958.28MTL
50000CNY
9,791.41MTL
100000CNY
19,582.82MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CNY và CNY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.72 USD, 1 MTL = €0.65 EUR, 1 MTL = ₹60.48 INR, 1 MTL = Rp10,982.89 IDR, 1 MTL = $0.98 CAD, 1 MTL = £0.54 GBP, 1 MTL = ฿23.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0008624
logo ETHETH
0.0434
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
34.23
logo BNBBNB
0.125
logo SOLSOL
0.6545
logo USDCUSDC
70.84
logo DOGEDOGE
476.34
logo ADAADA
112.09
logo TRXTRX
306.19
logo STETHSTETH
0.04705
logo WBTCWBTC
0.0009037
logo SMARTSMART
63,749.82
logo LEOLEO
7.73
logo TONTON
22.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal của bạn

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.