Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01087. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,279.99 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng CAD là $2,554,895.42. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng CAD đã giảm $-0.001066, biểu thị mức giảm -8.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng CAD là $0.1424, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006782.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang CAD là $0.01087 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -8.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00802 | -9.27% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.00802, with a 24-hour trading change of -9.27%, MINT/USDT Spot is $0.00802 and -9.27%, and MINT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MINT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 0.01CAD |
2MINT | 0.02CAD |
3MINT | 0.03CAD |
4MINT | 0.04CAD |
5MINT | 0.05CAD |
6MINT | 0.06CAD |
7MINT | 0.07CAD |
8MINT | 0.08CAD |
9MINT | 0.09CAD |
10MINT | 0.1CAD |
10000MINT | 109.59CAD |
50000MINT | 547.98CAD |
100000MINT | 1,095.97CAD |
500000MINT | 5,479.85CAD |
1000000MINT | 10,959.71CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 91.24MINT |
2CAD | 182.48MINT |
3CAD | 273.72MINT |
4CAD | 364.97MINT |
5CAD | 456.21MINT |
6CAD | 547.45MINT |
7CAD | 638.7MINT |
8CAD | 729.94MINT |
9CAD | 821.18MINT |
10CAD | 912.43MINT |
100CAD | 9,124.32MINT |
500CAD | 45,621.63MINT |
1000CAD | 91,243.27MINT |
5000CAD | 456,216.36MINT |
10000CAD | 912,432.73MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang CAD và CAD sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp121.66IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.15JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.67 INR, 1 MINT = Rp121.66 IDR, 1 MINT = $0.01 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.28 |
![]() | 0.004336 |
![]() | 0.2303 |
![]() | 368.64 |
![]() | 177.11 |
![]() | 0.6222 |
![]() | 2.67 |
![]() | 368.58 |
![]() | 2,319.4 |
![]() | 1,525.75 |
![]() | 584.83 |
![]() | 0.2306 |
![]() | 0.004335 |
![]() | 321,660.4 |
![]() | 39.04 |
![]() | 28.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

MINT代幣:以太坊Layer2網絡打造NFT資產發行交易平臺
MINT代幣是以太坊Layer2網絡上的革命性NFT生態系統引擎。

MINTCLUB代幣:無需編碼創建綁定曲線代幣和NFT的平臺
文章詳細介紹了MINTCLUB的核心技術優勢、多鏈支持策略以及其簡化的NFT創建流程。

MINT代幣:以太坊Layer 2上的NFT挖礦和交易平臺
探索MINT代幣:基於OP Stack技術的以太坊Layer 2解決方案。

gateLive AMA回顧-Mintlayer
Mintlayer是一個第二層解決方案,允許用戶在比特幣區塊鏈的已建立網絡中構建一個根植於去中心化金融的生態系統,從而將比特幣開放給DeFi、智能合約、原子交換、NFT和dapp。

Gate.io與Minted-List進行AMA,交易您的NFT並獲得MTD代幣獎勵
Gate.io 與Minted品牌與業務合作總監Matt Wan在 Gate.io 交流社區主持了AMA(Ask-Me-Anything)會議
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
