MixinChuyển đổi Mixin (XIN) sang Euro (EUR)

XIN/EUR: 1 XIN ≈ €91.42 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Mixin Thị trường hôm nay

Mixin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €91.42. Với nguồn cung lưu hành là 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của XIN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XIN tính bằng EUR đã giảm €-0.3763, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIN tính bằng EUR là €1,877.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €51.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang EUR

91.42-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang EUR là €91.42 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Mixin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XIN/-- Spot is $ and 0%, and XIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mixin sang Euro

Bảng chuyển đổi XIN sang EUR

logo MixinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XIN
91.42EUR
2XIN
182.85EUR
3XIN
274.27EUR
4XIN
365.7EUR
5XIN
457.13EUR
6XIN
548.55EUR
7XIN
639.98EUR
8XIN
731.41EUR
9XIN
822.83EUR
10XIN
914.26EUR
100XIN
9,142.65EUR
500XIN
45,713.29EUR
1000XIN
91,426.59EUR
5000XIN
457,132.97EUR
10000XIN
914,265.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XIN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Mixin
1EUR
0.01093XIN
2EUR
0.02187XIN
3EUR
0.03281XIN
4EUR
0.04375XIN
5EUR
0.05468XIN
6EUR
0.06562XIN
7EUR
0.07656XIN
8EUR
0.0875XIN
9EUR
0.09843XIN
10EUR
0.1093XIN
10000EUR
109.37XIN
50000EUR
546.88XIN
100000EUR
1,093.77XIN
500000EUR
5,468.86XIN
1000000EUR
10,937.73XIN

Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang EUR và EUR sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mixin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $102.05 USD, 1 XIN = €91.43 EUR, 1 XIN = ₹8,525.5 INR, 1 XIN = Rp1,548,071.53 IDR, 1 XIN = $138.42 CAD, 1 XIN = £76.64 GBP, 1 XIN = ฿3,365.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.89
logo BTCBTC
0.006604
logo ETHETH
0.3538
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
271.56
logo BNBBNB
0.9464
logo SOLSOL
4.06
logo USDCUSDC
558.09
logo TRXTRX
2,279.9
logo DOGEDOGE
3,610.88
logo ADAADA
907.91
logo SMARTSMART
309,024.36
logo STETHSTETH
0.3545
logo WBTCWBTC
0.00661
logo LEOLEO
59.84
logo LINKLINK
42.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mixin của bạn

01

Nhập số lượng XIN của bạn

Nhập số lượng XIN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mixin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Tìm hiểu thêm về Mixin (XIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.