MMM Thị trường hôm nay
MMM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MMM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02192. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MMM, tổng vốn hóa thị trường của MMM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MMM tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000005746, biểu thị mức tăng +9.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MMM tính bằng CNY là ¥1.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01788.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MMM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MMM sang CNY là ¥0.02192 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MMM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MMM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MMM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000000932 | -2.4% |
The real-time trading price of MMM/USDT Spot is $0.000000932, with a 24-hour trading change of -2.4%, MMM/USDT Spot is $0.000000932 and -2.4%, and MMM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MMM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MMM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MMM | 0.02CNY |
2MMM | 0.04CNY |
3MMM | 0.06CNY |
4MMM | 0.08CNY |
5MMM | 0.1CNY |
6MMM | 0.13CNY |
7MMM | 0.15CNY |
8MMM | 0.17CNY |
9MMM | 0.19CNY |
10MMM | 0.21CNY |
10000MMM | 219.2CNY |
50000MMM | 1,096CNY |
100000MMM | 2,192.01CNY |
500000MMM | 10,960.07CNY |
1000000MMM | 21,920.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MMM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 45.62MMM |
2CNY | 91.24MMM |
3CNY | 136.86MMM |
4CNY | 182.48MMM |
5CNY | 228.1MMM |
6CNY | 273.72MMM |
7CNY | 319.34MMM |
8CNY | 364.96MMM |
9CNY | 410.58MMM |
10CNY | 456.2MMM |
100CNY | 4,562.01MMM |
500CNY | 22,810.06MMM |
1000CNY | 45,620.13MMM |
5000CNY | 228,100.66MMM |
10000CNY | 456,201.32MMM |
Bảng chuyển đổi số tiền MMM sang CNY và CNY sang MMM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MMM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MMM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MMM phổ biến
MMM | 1 MMM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
MMM | 1 MMM |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MMM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MMM = $0 USD, 1 MMM = €0 EUR, 1 MMM = ₹0.26 INR, 1 MMM = Rp47.14 IDR, 1 MMM = $0 CAD, 1 MMM = £0 GBP, 1 MMM = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007666 |
![]() | 0.04062 |
![]() | 70.88 |
![]() | 33 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 0.4831 |
![]() | 70.91 |
![]() | 411.43 |
![]() | 103.32 |
![]() | 290.98 |
![]() | 0.04066 |
![]() | 43,410.78 |
![]() | 0.000769 |
![]() | 23.7 |
![]() | 4.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MMM của bạn
Nhập số lượng MMM của bạn
Nhập số lượng MMM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MMM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MMM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MMM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MMM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MMM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MMM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MMM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MMM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MMM (MMM)

Ripple เข้าสู่ RWA: Ripple รับใบอนุญาตโบรกเกอร์ของสหรัฐอเมริกา
Tokenization of Real World Assets (RWA) is the process of transforming traditional assets (such as bonds, real estate, funds, etc.) into digital assets through blockchain technology.

การวิจัย Web3 รายสัปดาห์
สมาชิกสภาสหรัฐฯ คาดว่าพระราชบัญญัติโครงสร้างตลาดสกุลเงินดิจิทัลจะผ่านไปในเดือนสิงหาคม

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่
BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance

การทำนายราคา BONK Coin ปี 2025
BONKเป็นเหรียญมีมแรกในนิเวศ Solana

ตลาดคริปโตจะฟื้นตัวไหม? ภาพรวมลึกลงสำหรับปี 2025
Bitcoin ยังคงอยู่ที่ราคาประมาณ $85,000 ในขณะที่ Ethereum นำ altcoins ไปสู่การพังทลายอย่างสมบูรณ์

เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล
เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล