Modex Thị trường hôm nay
Modex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MODEX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07427. Với nguồn cung lưu hành là 0 MODEX, tổng vốn hóa thị trường của MODEX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MODEX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002194, biểu thị mức giảm -2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MODEX tính bằng CNY là ¥19.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004677.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MODEX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MODEX sang CNY là ¥0.07427 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MODEX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MODEX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Modex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MODEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MODEX/-- Spot is $ and 0%, and MODEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Modex sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MODEX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MODEX | 0.07CNY |
2MODEX | 0.14CNY |
3MODEX | 0.22CNY |
4MODEX | 0.29CNY |
5MODEX | 0.37CNY |
6MODEX | 0.44CNY |
7MODEX | 0.51CNY |
8MODEX | 0.59CNY |
9MODEX | 0.66CNY |
10MODEX | 0.74CNY |
10000MODEX | 742.72CNY |
50000MODEX | 3,713.63CNY |
100000MODEX | 7,427.26CNY |
500000MODEX | 37,136.33CNY |
1000000MODEX | 74,272.66CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MODEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.46MODEX |
2CNY | 26.92MODEX |
3CNY | 40.39MODEX |
4CNY | 53.85MODEX |
5CNY | 67.31MODEX |
6CNY | 80.78MODEX |
7CNY | 94.24MODEX |
8CNY | 107.71MODEX |
9CNY | 121.17MODEX |
10CNY | 134.63MODEX |
100CNY | 1,346.39MODEX |
500CNY | 6,731.95MODEX |
1000CNY | 13,463.9MODEX |
5000CNY | 67,319.51MODEX |
10000CNY | 134,639.03MODEX |
Bảng chuyển đổi số tiền MODEX sang CNY và CNY sang MODEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MODEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MODEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Modex phổ biến
Modex | 1 MODEX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.88INR |
![]() | Rp159.74IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Modex | 1 MODEX |
---|---|
![]() | ₽0.97RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.52JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MODEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MODEX = $0.01 USD, 1 MODEX = €0.01 EUR, 1 MODEX = ₹0.88 INR, 1 MODEX = Rp159.74 IDR, 1 MODEX = $0.01 CAD, 1 MODEX = £0.01 GBP, 1 MODEX = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0007839 |
![]() | 0.043 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.4969 |
![]() | 70.9 |
![]() | 427.61 |
![]() | 289.16 |
![]() | 108.29 |
![]() | 0.04349 |
![]() | 45,972.63 |
![]() | 0.0007915 |
![]() | 5.2 |
![]() | 3.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Modex của bạn
Nhập số lượng MODEX của bạn
Nhập số lượng MODEX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modex hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Modex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Modex sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modex sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modex sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Modex sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Modex (MODEX)

دليل تنزيل Gate.io APK: تداول أكثر من 3700 عملة مشفرة على جهاز Android الخاص بك
كواحدة من البورصات الرائدة في العالم، Gate.io تدعم أكثر من 3700 نوعًا من الأصول الرقمية، بدءًا من بيتكوين (BTC) إلى العملات البديلة الشهيرة مثل SOL و DOGE.

تزيد الاستراتيجية مرة أخرى ملكيتها لعملة بيتكوين، هل هذا تخطيط جريء أم لعبة عالية المخاطر؟
مؤخرًا، أعلنت الاستراتيجية عن زيادة في الاحتفاظ بـ 3,459 بيتكوين بسعر متوسط قدره 82,618 دولار. حتى 13 أبريل، تحتفظ الشركة بإجمالي 531,644 بيتكوين.

ستقوم هذه المقالة بتقديم اتجاهات التطوير المستقبلية للبورصات والمحافظ بشكل منهجي.
سيقدم هذا المقال تقديما نظاميا للمفاهيم الأساسية وحالة التطوير والمزايا والعيوب وقضايا الأمان واتجاهات التطوير المستقبلية للبورصات والمحافظ.

Daily News | Bitcoin Climbs Higher Amid Volatility, Bullish Flag Pattern Emerges According to Analysis
BTC forms a bullish flag pattern on the daily chart; EURC issuance reaches a record high.

ما هو UNI؟ ما هي أحدث التطورات في يوني سواب؟
مع إطلاق الإصدار V4 و Unichain، حققت Uniswap اختراقات كبيرة في التكنولوجيا وتجربة المستخدم.

ارتفعت قيمة السوق إلى 100 مليون دولار، وتحليل ارتفاع شركة RFC الناشئة في ميمز
الميم السياسي مشتعل مرة أخرى، ما هي الميزات الصاروخية وراء عملة مفهوم ماسك رفس؟