NafterChuyển đổi Nafter (NAFT) sang Euro (EUR)

NAFT/EUR: 1 NAFT ≈ €0.0002472 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nafter Thị trường hôm nay

Nafter đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002472. Với nguồn cung lưu hành là 441,199,420 NAFT, tổng vốn hóa thị trường của NAFT tính bằng EUR là €97,737.91. Trong 24h qua, giá của NAFT tính bằng EUR đã giảm €-0.000005484, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAFT tính bằng EUR là €0.3273, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002418.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAFT sang EUR

0.0002472-2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAFT sang EUR là €0.0002472 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAFT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nafter

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NafterNAFT/USDT
Giao ngay
$0.000276
-3.02%

The real-time trading price of NAFT/USDT Spot is $0.000276, with a 24-hour trading change of -3.02%, NAFT/USDT Spot is $0.000276 and -3.02%, and NAFT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nafter sang Euro

Bảng chuyển đổi NAFT sang EUR

logo NafterSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAFT
0EUR
2NAFT
0EUR
3NAFT
0EUR
4NAFT
0EUR
5NAFT
0EUR
6NAFT
0EUR
7NAFT
0EUR
8NAFT
0EUR
9NAFT
0EUR
10NAFT
0EUR
1000000NAFT
247.26EUR
5000000NAFT
1,236.34EUR
10000000NAFT
2,472.68EUR
50000000NAFT
12,363.42EUR
100000000NAFT
24,726.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAFT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nafter
1EUR
4,044.18NAFT
2EUR
8,088.37NAFT
3EUR
12,132.56NAFT
4EUR
16,176.75NAFT
5EUR
20,220.94NAFT
6EUR
24,265.13NAFT
7EUR
28,309.31NAFT
8EUR
32,353.5NAFT
9EUR
36,397.69NAFT
10EUR
40,441.88NAFT
100EUR
404,418.84NAFT
500EUR
2,022,094.21NAFT
1000EUR
4,044,188.42NAFT
5000EUR
20,220,942.1NAFT
10000EUR
40,441,884.2NAFT

Bảng chuyển đổi số tiền NAFT sang EUR và EUR sang NAFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NAFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nafter phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAFT = $0 USD, 1 NAFT = €0 EUR, 1 NAFT = ₹0.02 INR, 1 NAFT = Rp4.19 IDR, 1 NAFT = $0 CAD, 1 NAFT = £0 GBP, 1 NAFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.15
logo BTCBTC
0.007304
logo ETHETH
0.3816
logo USDTUSDT
558.45
logo XRPXRP
313.9
logo BNBBNB
1.02
logo USDCUSDC
557.65
logo SOLSOL
5.42
logo TRXTRX
2,452.63
logo DOGEDOGE
4,013.36
logo ADAADA
1,006.85
logo STETHSTETH
0.39
logo SMARTSMART
511,547.2
logo WBTCWBTC
0.007308
logo LEOLEO
61.9
logo TONTON
188.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nafter của bạn

01

Nhập số lượng NAFT của bạn

Nhập số lượng NAFT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nafter hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nafter.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nafter sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nafter

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nafter sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nafter sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nafter (NAFT)

Що таке GameFi? Швидко вивчіть основну геймплей гри на блокчейні, грайте, щоб заробляти, та NFT

Що таке GameFi? Швидко вивчіть основну геймплей гри на блокчейні, грайте, щоб заробляти, та NFT

Досліджуйте майбутнє GameFi у 2025 році: як блокчейн-ігри революціонізують галузь геймінгу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
APE Coin 2025 Останні використання, ризики та аналіз екосистеми

APE Coin 2025 Останні використання, ризики та аналіз екосистеми

Explore APE Coins latest use cases and ecosystem development prospects in 2025. In-depth analysis of APE Coin investment risks and opportunities, understanding its application potential in NFT and metaverse fields.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
Щоденні новини | Ринкова капіталізація Ethereum була перевершена компанією McDonald's

Щоденні новини | Ринкова капіталізація Ethereum була перевершена компанією McDonald's

Ринкова капіталізація Ethereum була обігнана McDonalds і впала до $218.73 мільярда

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
Як Gunzilla Games (GUN) революціонізує галузь геймінгу за допомогою блокчейну GUNZ та 'Off The Grid'

Як Gunzilla Games (GUN) революціонізує галузь геймінгу за допомогою блокчейну GUNZ та 'Off The Grid'

Ця стаття дослідить історію, функції та революційні застосування токена GUN в іграх AAA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
Токен GUN: Важкий аналіз торговельного потенціалу наступного покоління грифованої криптовалюти

Токен GUN: Важкий аналіз торговельного потенціалу наступного покоління грифованої криптовалюти

Токен GUN - це внутрішній токен, створений AAA ігровим студією Gunzilla Games, що тісно пов'язаний з її ексклюзивним блокчейном GUNZ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
Токен GUN: Революція Блокчейну в грі AAA від Gunzilla Games у 2025 році

Токен GUN: Революція Блокчейну в грі AAA від Gunzilla Games у 2025 році

Стаття пояснює, як технологія блокчейну, запущена GUNZ, може створити власність на реальні активи для гравців та перетворити геймінговий досвід.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.