NAGAYAChuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NGY/CNY: 1 NGY ≈ ¥5.26 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAGAYA Thị trường hôm nay

NAGAYA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAGAYA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NGY, tổng vốn hóa thị trường của NAGAYA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NAGAYA tính bằng CNY đã tăng ¥0.03867, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAGAYA tính bằng CNY là ¥25.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGY sang CNY

¥5.26+0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGY sang CNY là ¥5.26 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAGAYA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGY/-- Spot is $ and 0%, and NGY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAGAYA sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NGY sang CNY

logo NAGAYASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NGY
5.26CNY
2NGY
10.53CNY
3NGY
15.79CNY
4NGY
21.06CNY
5NGY
26.32CNY
6NGY
31.59CNY
7NGY
36.85CNY
8NGY
42.12CNY
9NGY
47.39CNY
10NGY
52.65CNY
100NGY
526.55CNY
500NGY
2,632.79CNY
1000NGY
5,265.58CNY
5000NGY
26,327.9CNY
10000NGY
52,655.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NGY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGAYA
1CNY
0.1899NGY
2CNY
0.3798NGY
3CNY
0.5697NGY
4CNY
0.7596NGY
5CNY
0.9495NGY
6CNY
1.13NGY
7CNY
1.32NGY
8CNY
1.51NGY
9CNY
1.7NGY
10CNY
1.89NGY
1000CNY
189.91NGY
5000CNY
949.56NGY
10000CNY
1,899.12NGY
50000CNY
9,495.62NGY
100000CNY
18,991.25NGY

Bảng chuyển đổi số tiền NGY sang CNY và CNY sang NGY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang NGY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGAYA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGY = $0.75 USD, 1 NGY = €0.67 EUR, 1 NGY = ₹62.37 INR, 1 NGY = Rp11,325 IDR, 1 NGY = $1.01 CAD, 1 NGY = £0.56 GBP, 1 NGY = ฿24.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.09
logo BTCBTC
0.0008139
logo ETHETH
0.04499
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
34.11
logo BNBBNB
0.1186
logo SOLSOL
0.5205
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
448.01
logo TRXTRX
289.36
logo ADAADA
114.13
logo STETHSTETH
0.04494
logo SMARTSMART
46,638.03
logo WBTCWBTC
0.0008127
logo LEOLEO
7.76
logo AVAXAVAX
3.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAGAYA của bạn

01

Nhập số lượng NGY của bạn

Nhập số lượng NGY của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGAYA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGAYA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGAYA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAGAYA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGAYA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGAYA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAGAYA (NGY)

Tìm hiểu thêm về NAGAYA (NGY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.