Nash Thị trường hôm nay
Nash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nash chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08135. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,855,736 NEX, tổng vốn hóa thị trường của Nash tính bằng EUR là €3,123,610.86. Trong 24h qua, giá của Nash tính bằng EUR đã tăng €0.00004893, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nash tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002047.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.08135 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nash sang Euro
Bảng chuyển đổi NEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEX | 0.08EUR |
2NEX | 0.16EUR |
3NEX | 0.24EUR |
4NEX | 0.32EUR |
5NEX | 0.4EUR |
6NEX | 0.48EUR |
7NEX | 0.56EUR |
8NEX | 0.65EUR |
9NEX | 0.73EUR |
10NEX | 0.81EUR |
10000NEX | 813.55EUR |
50000NEX | 4,067.78EUR |
100000NEX | 8,135.57EUR |
500000NEX | 40,677.89EUR |
1000000NEX | 81,355.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.29NEX |
2EUR | 24.58NEX |
3EUR | 36.87NEX |
4EUR | 49.16NEX |
5EUR | 61.45NEX |
6EUR | 73.75NEX |
7EUR | 86.04NEX |
8EUR | 98.33NEX |
9EUR | 110.62NEX |
10EUR | 122.91NEX |
100EUR | 1,229.16NEX |
500EUR | 6,145.84NEX |
1000EUR | 12,291.68NEX |
5000EUR | 61,458.44NEX |
10000EUR | 122,916.89NEX |
Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nash phổ biến
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.59INR |
![]() | Rp1,377.55IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3THB |
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | ₽8.39RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.1TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.08JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.09 USD, 1 NEX = €0.08 EUR, 1 NEX = ₹7.59 INR, 1 NEX = Rp1,377.55 IDR, 1 NEX = $0.12 CAD, 1 NEX = £0.07 GBP, 1 NEX = ฿3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.17 |
![]() | 0.006804 |
![]() | 0.3417 |
![]() | 558.16 |
![]() | 276.97 |
![]() | 0.9604 |
![]() | 4.69 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,489.42 |
![]() | 887.56 |
![]() | 2,362.71 |
![]() | 0.343 |
![]() | 0.006805 |
![]() | 502,790.99 |
![]() | 59.62 |
![]() | 44.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nash của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

NEXDトークン:アービトラム上の機関向けRWAプロトコルおよびステーブルコイン収益ソリューション
NEXADEは、機関投資家向けのポートフォリオを通じてステーブルコインの収益を生み出すRWAプロトコルです。NEXDの購入方法や価格トレンドの分析、そしてNEXDのユニークな機能と将来の可能性を探索するためにコミュニティに参加してください。

GateLive AMA の要約 - Next Gem AI
Next Gem AI はこのギャップを認識し、仮想通貨の簡素化を目的とした人工知能主導のプラットフォームという革新的なソリューションを提供します。

Gate.io AMA with Bnext-To Obtain Exclusive Advantages on Bnext
Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでBnextのCEO&創設者であるGuillermo VicandiとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。
