NAYM Thị trường hôm nay
NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.002065. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng GBP là £1,551,002.75. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng GBP đã giảm £-0.0001451, biểu thị mức giảm -6.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng GBP là £0.05482, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001004.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang GBP là £0.002065 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -6.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAYM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch NAYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002727 | -8.94% |
The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.002727, with a 24-hour trading change of -8.94%, NAYM/USDT Spot is $0.002727 and -8.94%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAYM sang British Pound
Bảng chuyển đổi NAYM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAYM | 0GBP |
2NAYM | 0GBP |
3NAYM | 0GBP |
4NAYM | 0GBP |
5NAYM | 0.01GBP |
6NAYM | 0.01GBP |
7NAYM | 0.01GBP |
8NAYM | 0.01GBP |
9NAYM | 0.01GBP |
10NAYM | 0.02GBP |
100000NAYM | 206.52GBP |
500000NAYM | 1,032.62GBP |
1000000NAYM | 2,065.25GBP |
5000000NAYM | 10,326.25GBP |
10000000NAYM | 20,652.5GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NAYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 484.2NAYM |
2GBP | 968.4NAYM |
3GBP | 1,452.6NAYM |
4GBP | 1,936.81NAYM |
5GBP | 2,421.01NAYM |
6GBP | 2,905.21NAYM |
7GBP | 3,389.42NAYM |
8GBP | 3,873.62NAYM |
9GBP | 4,357.82NAYM |
10GBP | 4,842.02NAYM |
100GBP | 48,420.28NAYM |
500GBP | 242,101.44NAYM |
1000GBP | 484,202.88NAYM |
5000GBP | 2,421,014.4NAYM |
10000GBP | 4,842,028.81NAYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang GBP và GBP sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAYM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAYM phổ biến
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.76IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.23 INR, 1 NAYM = Rp41.76 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.83 |
![]() | 0.007175 |
![]() | 0.3793 |
![]() | 665.71 |
![]() | 307.33 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.49 |
![]() | 665.77 |
![]() | 3,834.69 |
![]() | 959.33 |
![]() | 2,719.79 |
![]() | 0.3806 |
![]() | 414,557.26 |
![]() | 0.007193 |
![]() | 219.84 |
![]() | 46.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAYM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

DOGE代幣最新動向:Libdogecoin更新與ETF申請進展
本文深入探討DOGE代幣2025年的最新動向

SHIB價格變化與未來走勢分析
文章探討了近期大規模代幣銷毀對價格的影響

2025年特朗普和比特幣:價格預測、政策和投資機會
在2025年,唐納德·特朗普和比特幣的交匯成爲加密貨幣投資者關注的焦點

加密貨幣套利是什麼?如何進行加密貨幣套利?
加密貨幣套利策略作爲一種低風險的交易方法,受到了越來越多投資者的青睞。

SEC 新主席上任,一文看懂近期诸多友好政策
探讨加密市场从“寒冬”到“破冰”的深层逻辑

如何選擇值得信賴的交易所——安全投資的全面指南
本文將爲您詳細解讀如何甄選優質交易所