NAYM Thị trường hôm nay
NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp22.22. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng IDR là Rp337,127,090,969,506.82. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng IDR đã giảm Rp-1.1, biểu thị mức giảm -4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng IDR là Rp1,107.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp22.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang IDR là Rp22.22 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAYM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NAYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001474 | -4.28% |
The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.001474, with a 24-hour trading change of -4.28%, NAYM/USDT Spot is $0.001474 and -4.28%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAYM sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NAYM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAYM | 22.22IDR |
2NAYM | 44.44IDR |
3NAYM | 66.67IDR |
4NAYM | 88.89IDR |
5NAYM | 111.11IDR |
6NAYM | 133.34IDR |
7NAYM | 155.56IDR |
8NAYM | 177.78IDR |
9NAYM | 200.01IDR |
10NAYM | 222.23IDR |
100NAYM | 2,222.36IDR |
500NAYM | 11,111.83IDR |
1000NAYM | 22,223.66IDR |
5000NAYM | 111,118.31IDR |
10000NAYM | 222,236.62IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NAYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.04499NAYM |
2IDR | 0.08999NAYM |
3IDR | 0.1349NAYM |
4IDR | 0.1799NAYM |
5IDR | 0.2249NAYM |
6IDR | 0.2699NAYM |
7IDR | 0.3149NAYM |
8IDR | 0.3599NAYM |
9IDR | 0.4049NAYM |
10IDR | 0.4499NAYM |
10000IDR | 449.97NAYM |
50000IDR | 2,249.85NAYM |
100000IDR | 4,499.7NAYM |
500000IDR | 22,498.54NAYM |
1000000IDR | 44,997.08NAYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang IDR và IDR sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAYM phổ biến
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.12 INR, 1 NAYM = Rp22.22 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001465 |
![]() | 0.0000003872 |
![]() | 0.00002075 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01586 |
![]() | 0.00005566 |
![]() | 0.0002459 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1327 |
![]() | 0.2094 |
![]() | 0.05299 |
![]() | 0.00002082 |
![]() | 26.9 |
![]() | 0.0000003877 |
![]() | 0.003638 |
![]() | 0.002642 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAYM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF
يستكشف هذا المقال أحدث الاتجاهات لرموز DOGE في عام 2025

تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل
يستكشف المقال تأثير تدمير الرمز بمقياس كبير الأخير على الأسعار

ترامب وبيتكوين في عام 2025: توقعات الأسعار والسياسات وفرص الاستثمار
في عام 2025، أصبح تقاطع دونالد ترامب والبيتكوين نقطة تركيز لمستثمري العملات المشفرة

ما هي المراجحة في العملات الرقمية؟ كيف تقوم بالمراجحة في العملات الرقمية؟
استراتيجية التحكم في أصول العملات الرقمية، كطريقة تداول منخفضة المخاطر، تحظى بتفضيل متزايد من قبل المزيد والمزيد من المستثمرين.

تولى رئيس هيئة الأوراق المالية الجديد المنصب، فهم العديد من السياسات الودية الأخيرة في مقال واحد
يستكشف هذا المقال المنطق العميق لانتقال أسواق العملات المشفرة من "الشتاء" إلى "كسر الجليد".

كيفية اختيار بورصة موثوقة - دليل شامل للاستثمارات الآمنة
سيقدم لك هذا المقال دليلاً مفصلاً عن كيفية اختيار بورصة عالية الجودة.