NBOT Thị trường hôm nay
NBOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBOT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp36.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng IDR đã tăng Rp0.1346, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng IDR là Rp1,158.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBOT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang IDR là Rp36.52 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBOT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NBOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002408 | 0.37% |
The real-time trading price of NBOT/USDT Spot is $0.002408, with a 24-hour trading change of 0.37%, NBOT/USDT Spot is $0.002408 and 0.37%, and NBOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NBOT sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NBOT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBOT | 36.45IDR |
2NBOT | 72.9IDR |
3NBOT | 109.35IDR |
4NBOT | 145.81IDR |
5NBOT | 182.26IDR |
6NBOT | 218.71IDR |
7NBOT | 255.17IDR |
8NBOT | 291.62IDR |
9NBOT | 328.07IDR |
10NBOT | 364.52IDR |
100NBOT | 3,645.28IDR |
500NBOT | 18,226.43IDR |
1000NBOT | 36,452.87IDR |
5000NBOT | 182,264.37IDR |
10000NBOT | 364,528.74IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NBOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02743NBOT |
2IDR | 0.05486NBOT |
3IDR | 0.08229NBOT |
4IDR | 0.1097NBOT |
5IDR | 0.1371NBOT |
6IDR | 0.1645NBOT |
7IDR | 0.192NBOT |
8IDR | 0.2194NBOT |
9IDR | 0.2468NBOT |
10IDR | 0.2743NBOT |
10000IDR | 274.32NBOT |
50000IDR | 1,371.63NBOT |
100000IDR | 2,743.26NBOT |
500000IDR | 13,716.33NBOT |
1000000IDR | 27,432.67NBOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBOT sang IDR và IDR sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NBOT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NBOT phổ biến
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBOT = $0 USD, 1 NBOT = €0 EUR, 1 NBOT = ₹0.2 INR, 1 NBOT = Rp36.45 IDR, 1 NBOT = $0 CAD, 1 NBOT = £0 GBP, 1 NBOT = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000416 |
![]() | 0.00002122 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01741 |
![]() | 0.0000592 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.000307 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.1439 |
![]() | 0.05622 |
![]() | 0.00002116 |
![]() | 0.0000004168 |
![]() | 29.61 |
![]() | 0.003674 |
![]() | 0.01048 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBOT (NBOT)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する
ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭
モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭

SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?