NBS Thị trường hôm nay
NBS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0002108. Với nguồn cung lưu hành là 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng CNY là ¥3,878,790.38. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000003511, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng CNY là ¥0.3605, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001905.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang CNY là ¥0.0002108 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NBS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00002986 | -1.58% |
The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00002986, with a 24-hour trading change of -1.58%, NBS/USDT Spot is $0.00002986 and -1.58%, and NBS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NBS sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NBS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBS | 0CNY |
2NBS | 0CNY |
3NBS | 0CNY |
4NBS | 0CNY |
5NBS | 0CNY |
6NBS | 0CNY |
7NBS | 0CNY |
8NBS | 0CNY |
9NBS | 0CNY |
10NBS | 0CNY |
1000000NBS | 210.89CNY |
5000000NBS | 1,054.45CNY |
10000000NBS | 2,108.9CNY |
50000000NBS | 10,544.53CNY |
100000000NBS | 21,089.06CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4,741.79NBS |
2CNY | 9,483.58NBS |
3CNY | 14,225.37NBS |
4CNY | 18,967.17NBS |
5CNY | 23,708.96NBS |
6CNY | 28,450.75NBS |
7CNY | 33,192.55NBS |
8CNY | 37,934.34NBS |
9CNY | 42,676.13NBS |
10CNY | 47,417.93NBS |
100CNY | 474,179.32NBS |
500CNY | 2,370,896.61NBS |
1000CNY | 4,741,793.23NBS |
5000CNY | 23,708,966.18NBS |
10000CNY | 47,417,932.36NBS |
Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang CNY và CNY sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NBS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NBS phổ biến
NBS | 1 NBS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NBS | 1 NBS |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.45 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0008364 |
![]() | 0.04444 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.27 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.5079 |
![]() | 70.88 |
![]() | 451.9 |
![]() | 293.24 |
![]() | 113.44 |
![]() | 37,290.79 |
![]() | 0.04448 |
![]() | 0.0008363 |
![]() | 7.6 |
![]() | 5.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBS của bạn
Nhập số lượng NBS của bạn
Nhập số lượng NBS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBS (NBS)

Mask Network: Leading The New Trend Of Encrypted Social Networking In 2025
ในการพัฒนาของส่วนขยายเบราว์เซอร์ Web3 ที่เติบโตอย่างมากในปี 2025 Mask Network ไม่มีข้อสงสัยว่าเป็นดาวที่ส่องแสงอยู่

ความก้าวหน้าใหม่ของ AltLayer: การ突破ทางเทคโนโลยี
AltLayer ได้เปิดตัว Restaked Rollups และแพลตฟอร์ม Autonome อย่างนวลในไตรมาส 1 ปี 2025

โทเค็น TST: จากเหรียญทดสอบเป็นหนึ่งในเหรียญมีมที่ใหญ่ที่สุดบนโซ่ BNB
บทความนี้ได้สำรวจถึงการเติบโตที่น่าทึ่งของโทเค็น TST จากเหรียญทดสอบเป็นหนึ่งในเหรียญมีมยอดนิยมที่ใหญ่ที่สุดบน BNB Chain

ราคาของโทเค็น S คือเท่าไร? การวิเคราะห์ความลึกของโซนิคเชน
บทความนี้จะวิเคราะห์อย่างละเอียดเรื่องการทะลุเทคนิคของโซนิคเชน

โทเค็น FHE: Mind Network เปิดตัวยุคใหม่ของการเข้ารหัสต้านทานควอนตัมสำหรับ Web3
บทความวิเคราะห์ผลกระทบของคอมพิวเตอร์ควอนตัมต่อความมั่นคงของสกุลเงินดิจิทัลและ peran penting ของเทคโนโลยี FHE ในการแก้ไขปัญหานี้

Lever Coin คืออะไร? ทั้งหมดเกี่ยวกับสกุลเงินดิจิทัลโทเค็น LEV
ในบทความนี้เราจะศึกษาเกี่ยวกับ Lever Coin คืออะไร ลักษณะหลัก และเหตุผลที่ทำให้มันสามารถกลายเป็นผู้เล่นสำคัญในตลาดสกุลเงินดิจิทัล