NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Euro (EUR)

XEM/EUR: 1 XEM ≈ €0.01522 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01522. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng EUR là €122,731,194.6. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng EUR đã tăng €0.000187, biểu thị mức tăng +1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng EUR là €1.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007599.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang EUR

0.01522+1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang EUR là €0.01522 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01691
1.13%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01692
1.38%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01691, with a 24-hour trading change of 1.13%, XEM/USDT Spot is $0.01691 and 1.13%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01692 and 1.38%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Euro

Bảng chuyển đổi XEM sang EUR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XEM
0.01EUR
2XEM
0.03EUR
3XEM
0.04EUR
4XEM
0.06EUR
5XEM
0.07EUR
6XEM
0.09EUR
7XEM
0.1EUR
8XEM
0.12EUR
9XEM
0.13EUR
10XEM
0.15EUR
10000XEM
152.21EUR
50000XEM
761.06EUR
100000XEM
1,522.13EUR
500000XEM
7,610.67EUR
1000000XEM
15,221.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XEM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1EUR
65.69XEM
2EUR
131.39XEM
3EUR
197.09XEM
4EUR
262.78XEM
5EUR
328.48XEM
6EUR
394.18XEM
7EUR
459.88XEM
8EUR
525.57XEM
9EUR
591.27XEM
10EUR
656.97XEM
100EUR
6,569.72XEM
500EUR
32,848.61XEM
1000EUR
65,697.23XEM
5000EUR
328,486.16XEM
10000EUR
656,972.33XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang EUR và EUR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.42 INR, 1 XEM = Rp257.73 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.66
logo BTCBTC
0.006585
logo ETHETH
0.3499
logo USDTUSDT
558.14
logo XRPXRP
269.87
logo BNBBNB
0.9378
logo SOLSOL
3.99
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,557.71
logo TRXTRX
2,308.67
logo ADAADA
893.09
logo SMARTSMART
293,581.27
logo STETHSTETH
0.3501
logo WBTCWBTC
0.006584
logo LEOLEO
59.83
logo LINKLINK
43.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

ทำไมบิทคอยน์ถดถอย?

ทำไมบิทคอยน์ถดถอย?

การตกลงราคาบิทคอยน์เกิดจากหลายปัจจัย รวมถึงความไม่แน่นอนทางเศรษฐกิจระดับโลก การเข้มงวดของกฎหมาย และดอลลาร์สหรัฐที่แข็งแรง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
วิธีเลือก Cryptocurrency Launchpad: Gate.io สร้างประสบการณ์การ

วิธีเลือก Cryptocurrency Launchpad: Gate.io สร้างประสบการณ์การ

สำหรับนักลงทุน แพลตฟอร์มที่มีคุณภาพสูงสามารถให้โอกาสในการลงทุนในโครงการยังคงเป็นเรื่องที่ถูกกำหนดไว้ล่วงหน้า ซึ่งจะช่วย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Launchpad คืออะไร? บทความจะเปิดเผยความลับของ Launchpad สำหรับคุณ

Launchpad คืออะไร? บทความจะเปิดเผยความลับของ Launchpad สำหรับคุณ

As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana

แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana

ในระบบโซลาน่าบล็อกเชน พิพิเตอร์กำลังขึ้นอย่างรวดเร็วอยู่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
การทำนายราคา Dogecoin ปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด DOGE และทฤษฎีการลงทุน

การทำนายราคา Dogecoin ปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด DOGE และทฤษฎีการลงทุน

DOGE เป็นหนึ่งในเหรียญมีมที่มีชื่อเสียงที่สุดในประวัติศาสตร์ของสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
ทรัมป์อาจเปิดตัวเกมอสังหาริมทรัพย์ดิจิทัล

ทรัมป์อาจเปิดตัวเกมอสังหาริมทรัพย์ดิจิทัล

การสำรวจสถานะปัจจุบันของโครงการในวงการสกุลเงินดิจิทัลของครอบครัวทรัมป์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.