NeoBot Thị trường hôm nay
NeoBot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEOBOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.007782. Với nguồn cung lưu hành là 9,001,760 NEOBOT, tổng vốn hóa thị trường của NEOBOT tính bằng CNY là ¥494,115.94. Trong 24h qua, giá của NEOBOT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001637, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEOBOT tính bằng CNY là ¥1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0071.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEOBOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEOBOT sang CNY là ¥0.007782 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEOBOT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEOBOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NeoBot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEOBOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEOBOT/-- Spot is $ and 0%, and NEOBOT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NeoBot sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NEOBOT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEOBOT | 0CNY |
2NEOBOT | 0.01CNY |
3NEOBOT | 0.02CNY |
4NEOBOT | 0.03CNY |
5NEOBOT | 0.03CNY |
6NEOBOT | 0.04CNY |
7NEOBOT | 0.05CNY |
8NEOBOT | 0.06CNY |
9NEOBOT | 0.07CNY |
10NEOBOT | 0.07CNY |
100000NEOBOT | 778.24CNY |
500000NEOBOT | 3,891.21CNY |
1000000NEOBOT | 7,782.43CNY |
5000000NEOBOT | 38,912.15CNY |
10000000NEOBOT | 77,824.3CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NEOBOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 128.49NEOBOT |
2CNY | 256.98NEOBOT |
3CNY | 385.48NEOBOT |
4CNY | 513.97NEOBOT |
5CNY | 642.47NEOBOT |
6CNY | 770.96NEOBOT |
7CNY | 899.46NEOBOT |
8CNY | 1,027.95NEOBOT |
9CNY | 1,156.45NEOBOT |
10CNY | 1,284.94NEOBOT |
100CNY | 12,849.45NEOBOT |
500CNY | 64,247.28NEOBOT |
1000CNY | 128,494.56NEOBOT |
5000CNY | 642,472.82NEOBOT |
10000CNY | 1,284,945.64NEOBOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NEOBOT sang CNY và CNY sang NEOBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NEOBOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NEOBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NeoBot phổ biến
NeoBot | 1 NEOBOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
NeoBot | 1 NEOBOT |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEOBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEOBOT = $0 USD, 1 NEOBOT = €0 EUR, 1 NEOBOT = ₹0.09 INR, 1 NEOBOT = Rp16.74 IDR, 1 NEOBOT = $0 CAD, 1 NEOBOT = £0 GBP, 1 NEOBOT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007478 |
![]() | 0.03953 |
![]() | 70.83 |
![]() | 32.41 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.4704 |
![]() | 70.93 |
![]() | 389.46 |
![]() | 99.71 |
![]() | 293.97 |
![]() | 0.03954 |
![]() | 50,853.52 |
![]() | 0.0007489 |
![]() | 20.22 |
![]() | 4.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NeoBot của bạn
Nhập số lượng NEOBOT của bạn
Nhập số lượng NEOBOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NeoBot hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NeoBot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NeoBot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NeoBot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NeoBot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NeoBot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NeoBot sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NeoBot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NeoBot (NEOBOT)

كيف كان أداء سعر BNB مؤخرًا؟ تحليل وتوقع سعر BNB في عام 2025
من المتوقع أن يستمر الاتجاه العام للسوق في أن يكون صاعدًا، ومن المتوقع أن يرتفع سعر BNB بعد أبريل.

عملة FHE: شبكة Mind تقود ثورة التشفير المتماثل الكامل في Web3 في عام 2025
نقاش مفصل حول كيف يمكن لرموز FHE والتكنولوجيا المتماثلة بالتشفير الكاملة التي تقف وراءها تعزيز تطوير النظام البيئي للويب3 والذكاء الاصطناعي.

تقييم 2025 لأمن تبادل الأصول الرقمية
كشف عن أمن تبادل العملات الرقمية في عام 2025

إثيريوم الانتعاش بقوة بنسبة تزيد عن 14٪، مما يثير مناقشات السوق حول الاتجاهات المستقبلية
إثيريوم (ETH) أظهر زخم الانتعاش القوي، مع ارتفاع الأسعار بأكثر من 14% خلال الـ 24 ساعة الماضية

توقعات سعر HBAR في عام 2025
HBAR لديها إمكانات هائلة للتطوير المستقبلي، حيث تشير توقعات السوق إلى أن HBAR قد تصل إلى 0.3463 دولار بحلول عام 2025

الأخبار اليومية
صندوق البيتكوين المحلي في الولايات المتحدة شهد تدفق صافي إجمالي بقيمة 719 مليون دولار أمس