Neos Credits Thị trường hôm nay
Neos Credits đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Neos Credits chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03372. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,654,724.15 NCR, tổng vốn hóa thị trường của Neos Credits tính bằng EUR là €1,228,176.5. Trong 24h qua, giá của Neos Credits tính bằng EUR đã tăng €0.0001153, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neos Credits tính bằng EUR là €8.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01808.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NCR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NCR sang EUR là €0.03372 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NCR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NCR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Neos Credits
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NCR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NCR/-- Spot is $ and 0%, and NCR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Neos Credits sang Euro
Bảng chuyển đổi NCR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NCR | 0.03EUR |
2NCR | 0.06EUR |
3NCR | 0.1EUR |
4NCR | 0.13EUR |
5NCR | 0.16EUR |
6NCR | 0.2EUR |
7NCR | 0.23EUR |
8NCR | 0.26EUR |
9NCR | 0.3EUR |
10NCR | 0.33EUR |
10000NCR | 337.2EUR |
50000NCR | 1,686.01EUR |
100000NCR | 3,372.02EUR |
500000NCR | 16,860.1EUR |
1000000NCR | 33,720.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 29.65NCR |
2EUR | 59.31NCR |
3EUR | 88.96NCR |
4EUR | 118.62NCR |
5EUR | 148.27NCR |
6EUR | 177.93NCR |
7EUR | 207.59NCR |
8EUR | 237.24NCR |
9EUR | 266.9NCR |
10EUR | 296.55NCR |
100EUR | 2,965.58NCR |
500EUR | 14,827.9NCR |
1000EUR | 29,655.8NCR |
5000EUR | 148,279.04NCR |
10000EUR | 296,558.08NCR |
Bảng chuyển đổi số tiền NCR sang EUR và EUR sang NCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NCR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neos Credits phổ biến
Neos Credits | 1 NCR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.14INR |
![]() | Rp570.96IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.24THB |
Neos Credits | 1 NCR |
---|---|
![]() | ₽3.48RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.42JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NCR = $0.04 USD, 1 NCR = €0.03 EUR, 1 NCR = ₹3.14 INR, 1 NCR = Rp570.96 IDR, 1 NCR = $0.05 CAD, 1 NCR = £0.03 GBP, 1 NCR = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.63 |
![]() | 0.006588 |
![]() | 0.3406 |
![]() | 558.27 |
![]() | 256 |
![]() | 0.9485 |
![]() | 4.23 |
![]() | 557.93 |
![]() | 3,332.52 |
![]() | 2,197.58 |
![]() | 849.07 |
![]() | 0.3407 |
![]() | 0.006584 |
![]() | 481,949.91 |
![]() | 59.39 |
![]() | 27.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neos Credits của bạn
Nhập số lượng NCR của bạn
Nhập số lượng NCR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neos Credits hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neos Credits.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neos Credits sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neos Credits
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neos Credits sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neos Credits sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neos Credits sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neos Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neos Credits (NCR)

Daily News | 86% of Traders Lost Money In LIBRA Trading, Bitcoin ETF Institutional Holdings Increased By More Than 200%
Brazil sẽ phát hành một quỹ giao dịch XRP; Giá Bitcoin tiếp tục phục hồi, và XRP đã tăng hơn 10% so với mức thấp nhất.

SHELL's Public Offering Increased by More than 100 Times, Will It Break the Curse of Peaking at the Opening?
MyShell là một dự án đổi mới kết hợp cửa hàng ứng dụng trí tuệ nhân tạo, nền tảng sáng tạo và cơ chế khuyến khích kinh tế cho người tạo ra.

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
Số tổ chức nắm giữ IBIT Bitcoin spot ETF tăng 55% so với tháng trước; Texas, Hoa Kỳ sẽ tổ chức buổi lắng nghe công khai đầu tiên về dự trữ Bitcoin của mình.

Daily News | MicroStrategy Announces Financial Results Showing Continued Increase in Bitcoin Holdings; 9 Sự kiện Đáng chú ý Nhất Cần Theo Dõi Trong Tháng 11
MicroStrategy _Báo cáo tài chính của s cho thấy sự tăng liên tục trong việc nắm giữ Bitcoin: Có những sự kiện đáng chú ý nhất trong tháng 11 là gì_ Trong tháng 11, Aptos, Avalanche và Hashflow sẽ trải qua việc mở khóa đáng kể.