Neos Credits Thị trường hôm nay
Neos Credits đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NCR chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.41. Với nguồn cung lưu hành là 40,654,724.15 NCR, tổng vốn hóa thị trường của NCR tính bằng JPY là ¥31,730,502,422.2. Trong 24h qua, giá của NCR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04256, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NCR tính bằng JPY là ¥1,356.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NCR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NCR sang JPY là ¥5.41 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NCR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NCR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Neos Credits
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NCR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NCR/-- Spot is $ and 0%, and NCR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Neos Credits sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NCR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NCR | 5.41JPY |
2NCR | 10.83JPY |
3NCR | 16.25JPY |
4NCR | 21.67JPY |
5NCR | 27.09JPY |
6NCR | 32.51JPY |
7NCR | 37.93JPY |
8NCR | 43.35JPY |
9NCR | 48.77JPY |
10NCR | 54.19JPY |
100NCR | 541.99JPY |
500NCR | 2,709.99JPY |
1000NCR | 5,419.98JPY |
5000NCR | 27,099.93JPY |
10000NCR | 54,199.87JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1845NCR |
2JPY | 0.369NCR |
3JPY | 0.5535NCR |
4JPY | 0.738NCR |
5JPY | 0.9225NCR |
6JPY | 1.1NCR |
7JPY | 1.29NCR |
8JPY | 1.47NCR |
9JPY | 1.66NCR |
10JPY | 1.84NCR |
1000JPY | 184.5NCR |
5000JPY | 922.51NCR |
10000JPY | 1,845.02NCR |
50000JPY | 9,225.11NCR |
100000JPY | 18,450.22NCR |
Bảng chuyển đổi số tiền NCR sang JPY và JPY sang NCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NCR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neos Credits phổ biến
Neos Credits | 1 NCR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.14INR |
![]() | Rp570.96IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.24THB |
Neos Credits | 1 NCR |
---|---|
![]() | ₽3.48RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.42JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NCR = $0.04 USD, 1 NCR = €0.03 EUR, 1 NCR = ₹3.14 INR, 1 NCR = Rp570.96 IDR, 1 NCR = $0.05 CAD, 1 NCR = £0.03 GBP, 1 NCR = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1541 |
![]() | 0.00004112 |
![]() | 0.002171 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.02662 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.1 |
![]() | 13.74 |
![]() | 5.34 |
![]() | 0.002172 |
![]() | 2,998.42 |
![]() | 0.00004128 |
![]() | 0.372 |
![]() | 0.1701 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neos Credits của bạn
Nhập số lượng NCR của bạn
Nhập số lượng NCR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neos Credits hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neos Credits.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neos Credits sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neos Credits
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neos Credits sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neos Credits sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neos Credits sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neos Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neos Credits (NCR)

Weekly Web3 Research | The Market Entered A Volatile Downward Channel, EOS's Increase Ranked First Among Mainstream Coins
The market cap of cryptocurrencies has evaporated by $610 billion so far this year.

Daily News | Hacker Accidentally Clicked On A Phishing Website And 2,930 ETH Was Stolen, Tether Increased Its Holdings By 8,888 BTC
Tether increased its holdings by 8,888 BTC, becoming the sixth largest BTC holding address

How does Nillion's privacy computing inject new vitality into the encryption world
Nillion is a decentralized network founded in 2021, focusing on "Blind Computing".

What is the FORM token, encryption parsing guide
As a new upgraded version of the original BinaryX (BNX) project, the FORM Token not only inherits the ecological foundation of its predecessor but also brings a broader vision and application scenarios.

Daily News | The Fed Will Announce Its Interest Rate Decision Tomorrow Morning, BMT's Highest Intraday Increase Exceeded 100%
CME Solana futures were cold on the first day of trading

Weekly Web3 Research | The market entered a period of oscillation and rebound this week; In February, encryption projects raised a total of $951 million.
Grayscale aligns with US crypto strategy as SEC, CFTC, and officials prep for March 21 summit.