Nesten Thị trường hôm nay
Nesten đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nesten chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIT, tổng vốn hóa thị trường của Nesten tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Nesten tính bằng IDR đã tăng Rp0.01395, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nesten tính bằng IDR là Rp5,825.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIT sang IDR là Rp4.82 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nesten
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NIT/-- Spot is $ and 0%, and NIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nesten sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NIT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIT | 4.82IDR |
2NIT | 9.65IDR |
3NIT | 14.47IDR |
4NIT | 19.3IDR |
5NIT | 24.12IDR |
6NIT | 28.95IDR |
7NIT | 33.77IDR |
8NIT | 38.6IDR |
9NIT | 43.42IDR |
10NIT | 48.25IDR |
100NIT | 482.5IDR |
500NIT | 2,412.51IDR |
1000NIT | 4,825.03IDR |
5000NIT | 24,125.18IDR |
10000NIT | 48,250.37IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2072NIT |
2IDR | 0.4145NIT |
3IDR | 0.6217NIT |
4IDR | 0.829NIT |
5IDR | 1.03NIT |
6IDR | 1.24NIT |
7IDR | 1.45NIT |
8IDR | 1.65NIT |
9IDR | 1.86NIT |
10IDR | 2.07NIT |
1000IDR | 207.25NIT |
5000IDR | 1,036.26NIT |
10000IDR | 2,072.52NIT |
50000IDR | 10,362.61NIT |
100000IDR | 20,725.22NIT |
Bảng chuyển đổi số tiền NIT sang IDR và IDR sang NIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang NIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nesten phổ biến
Nesten | 1 NIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Nesten | 1 NIT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIT = $0 USD, 1 NIT = €0 EUR, 1 NIT = ₹0.03 INR, 1 NIT = Rp4.83 IDR, 1 NIT = $0 CAD, 1 NIT = £0 GBP, 1 NIT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00141 |
![]() | 0.0000003529 |
![]() | 0.00001863 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01505 |
![]() | 0.00005462 |
![]() | 0.0002172 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1823 |
![]() | 0.04623 |
![]() | 0.1353 |
![]() | 0.00001868 |
![]() | 22.04 |
![]() | 0.0000003536 |
![]() | 0.009731 |
![]() | 0.002198 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nesten của bạn
Nhập số lượng NIT của bạn
Nhập số lượng NIT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nesten hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nesten.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nesten sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nesten
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nesten sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nesten sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nesten sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nesten sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nesten (NIT)

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

VIVI Token: Cách Dự Án LEGENDARY HUMANITY Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo để Bảo Tồn Di Sản Nghệ Thuật Thời Trang Số
Thảo luận sâu về ứng dụng sáng tạo của công nghệ AI trong bảo vệ di sản thời trang số và cơ hội mới mà thị trường RWA mang lại cho việc tạo mã token nghệ thuật.

TOKEN UNITPROTOCOL: Một Giao thức Cho Vay Phi Tập Trung Nâng Cao Hiệu Quả Thanh Khoản
Bài viết này đi sâu vào những lợi ích cốt lõi của token UNITPROTOCOL như một giao thức cho vay phi tập trung đột phá.

ANITA Token: Sự kết hợp giữa một biểu tượng du lịch âm nhạc và tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào sự kết hợp độc đáo giữa nhân vật biểu tượng của tour nhạc Drakes năm 2025, ANITA, với tiền điện tử.

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity
Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.

Luigi Mangione: Đối tượng bị bắt giữ trong vụ bắn CEO của UnitedHealthcare
Thế giới tiền điện tử đã chứng kiến sự xuất hiện của một đồng tiền meme mới và gây tranh cãi - LUIGI Token, được truyền cảm hứng từ vụ bắt giữ gần đây của Luigi Mangione.