NEXADEChuyển đổi NEXADE (NEXD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NEXD/IDR: 1 NEXD ≈ Rp203.12 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEXADE Thị trường hôm nay

NEXADE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEXD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp203.12. Với nguồn cung lưu hành là 24,597,147 NEXD, tổng vốn hóa thị trường của NEXD tính bằng IDR là Rp75,791,646,542,616.01. Trong 24h qua, giá của NEXD tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1423, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXD tính bằng IDR là Rp1,469.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp166.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEXD sang IDR

Rp203.12-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEXD sang IDR là Rp203.12 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEXD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEXADE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEXADENEXD/USDT
Giao ngay
$0.01339
-0.37%

The real-time trading price of NEXD/USDT Spot is $0.01339, with a 24-hour trading change of -0.37%, NEXD/USDT Spot is $0.01339 and -0.37%, and NEXD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NEXADE sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NEXD sang IDR

logo NEXADESố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEXD
203.88IDR
2NEXD
407.76IDR
3NEXD
611.64IDR
4NEXD
815.52IDR
5NEXD
1,019.4IDR
6NEXD
1,223.28IDR
7NEXD
1,427.16IDR
8NEXD
1,631.04IDR
9NEXD
1,834.93IDR
10NEXD
2,038.81IDR
100NEXD
20,388.12IDR
500NEXD
101,940.62IDR
1000NEXD
203,881.24IDR
5000NEXD
1,019,406.23IDR
10000NEXD
2,038,812.47IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEXD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEXADE
1IDR
0.004904NEXD
2IDR
0.009809NEXD
3IDR
0.01471NEXD
4IDR
0.01961NEXD
5IDR
0.02452NEXD
6IDR
0.02942NEXD
7IDR
0.03433NEXD
8IDR
0.03923NEXD
9IDR
0.04414NEXD
10IDR
0.04904NEXD
100000IDR
490.48NEXD
500000IDR
2,452.4NEXD
1000000IDR
4,904.81NEXD
5000000IDR
24,524.07NEXD
10000000IDR
49,048.15NEXD

Bảng chuyển đổi số tiền NEXD sang IDR và IDR sang NEXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEXD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NEXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEXADE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEXD = $0.01 USD, 1 NEXD = €0.01 EUR, 1 NEXD = ₹1.12 INR, 1 NEXD = Rp203.12 IDR, 1 NEXD = $0.02 CAD, 1 NEXD = £0.01 GBP, 1 NEXD = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001476
logo BTCBTC
0.0000003503
logo ETHETH
0.00001828
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.0152
logo BNBBNB
0.00005493
logo SOLSOL
0.0002235
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1832
logo ADAADA
0.04722
logo TRXTRX
0.1312
logo STETHSTETH
0.0000183
logo SMARTSMART
22.66
logo WBTCWBTC
0.0000003508
logo SUISUI
0.009112
logo LINKLINK
0.002276

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEXADE của bạn

01

Nhập số lượng NEXD của bạn

Nhập số lượng NEXD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEXADE hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEXADE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEXADE sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEXADE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEXADE sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEXADE sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEXADE sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEXADE sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEXADE (NEXD)

Tìm hiểu thêm về NEXADE (NEXD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.