NEXT Thị trường hôm nay
NEXT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEXT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,110,400 NEXT, tổng vốn hóa thị trường của NEXT tính bằng JPY là ¥14,338,719,924.69. Trong 24h qua, giá của NEXT tính bằng JPY đã tăng ¥0.003644, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXT tính bằng JPY là ¥174.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEXT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEXT sang JPY là ¥6.18 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEXT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NEXT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEXT/-- Spot is $ and 0%, and NEXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NEXT sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NEXT sang JPY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NEXT | 6.18JPY |
2NEXT | 12.36JPY |
3NEXT | 18.54JPY |
4NEXT | 24.72JPY |
5NEXT | 30.9JPY |
6NEXT | 37.08JPY |
7NEXT | 43.26JPY |
8NEXT | 49.44JPY |
9NEXT | 55.62JPY |
10NEXT | 61.8JPY |
100NEXT | 618.06JPY |
500NEXT | 3,090.34JPY |
1000NEXT | 6,180.68JPY |
5000NEXT | 30,903.41JPY |
10000NEXT | 61,806.82JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NEXT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 0.1617NEXT |
2JPY | 0.3235NEXT |
3JPY | 0.4853NEXT |
4JPY | 0.6471NEXT |
5JPY | 0.8089NEXT |
6JPY | 0.9707NEXT |
7JPY | 1.13NEXT |
8JPY | 1.29NEXT |
9JPY | 1.45NEXT |
10JPY | 1.61NEXT |
1000JPY | 161.79NEXT |
5000JPY | 808.97NEXT |
10000JPY | 1,617.94NEXT |
50000JPY | 8,089.72NEXT |
100000JPY | 16,179.44NEXT |
Bảng chuyển đổi số tiền NEXT sang JPY và JPY sang NEXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEXT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NEXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEXT phổ biến
NEXT | 1 NEXT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.59INR |
![]() | Rp651.1IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.42THB |
NEXT | 1 NEXT |
---|---|
![]() | ₽3.97RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.18JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEXT = $0.04 USD, 1 NEXT = €0.04 EUR, 1 NEXT = ₹3.59 INR, 1 NEXT = Rp651.1 IDR, 1 NEXT = $0.06 CAD, 1 NEXT = £0.03 GBP, 1 NEXT = ฿1.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1484 |
![]() | 0.00003715 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005804 |
![]() | 0.02313 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.3 |
![]() | 4.84 |
![]() | 14.1 |
![]() | 0.001974 |
![]() | 2,339.74 |
![]() | 0.00003721 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.2326 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEXT của bạn
Nhập số lượng NEXT của bạn
Nhập số lượng NEXT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEXT hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEXT sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEXT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEXT sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEXT sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEXT sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEXT sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEXT (NEXT)

Подія «Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2» від Gate.io успішно завершилася в Тайбеї.
Другий епізод події Gate.io_s Next-Gen Financial Wave Trading Academy успішно завершився в Тайбеї 28 липня 2023 року. Ми хотіли б подякувати учасникам за їхню ентузіастичну участь.

Gate.io AMA з обміном Position-Next Gen DEX та децентралізованим постійним торгівлею
Gate.io провів сесію AMA (Ask-Me-Anything) з Джоном, співзасновником Position Exchange в Gate.io Exchange Community.

Gate.io AMA з MetaSoccer-YOUR NEXT﹣GEN FOOTBALL CLUB
Gate.io провели AMA _Спитайте що завгодно_ сесія з Патші Барріосом, головним оперативним директором MetaSoccer у спільноті біржі Gate.io.

Gate.io AMA з Bnext - отримайте ексклюзивні переваги на Bnext
Gate.io провела сесію AMA (Запитай-Що-завгодно) з Генеральним директором та Засновником Bnext, Гільєрмо Віканді в спільноті біржі Gate.io
Tìm hiểu thêm về NEXT (NEXT)

Sự leo thang thuế của Trump năm 2025: Ý nghĩa của nó đối với thị trường tiền điện tử và thương mại toàn cầu

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Nghiên cứu cổng: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử Phát triển (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Đồng Moo Deng ($MOODENG): Token Meme Viral Sống trên Solana

$ROAM TOKEN PRICE: Một Phân Tích Sâu Sắc về Hiệu Suất Thị Trường và Tiềm Năng Tương Lai của Roam
