NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NFP/IDR: 1 NFP ≈ Rp1,086.15 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,086.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 426,360,656.01 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng IDR là Rp7,024,997,474,977,202.01. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng IDR đã tăng Rp21.22, biểu thị mức tăng +1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng IDR là Rp19,493.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp720.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang IDR

Rp1,086.15+1.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.0717
1.84%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07146
0.32%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.0717, with a 24-hour trading change of 1.84%, NFP/USDT Spot is $0.0717 and 1.84%, and NFP/USDT Perpetual is $0.07146 and 0.32%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NFP sang IDR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFP
1,086.15IDR
2NFP
2,172.3IDR
3NFP
3,258.45IDR
4NFP
4,344.61IDR
5NFP
5,430.76IDR
6NFP
6,516.91IDR
7NFP
7,603.07IDR
8NFP
8,689.22IDR
9NFP
9,775.37IDR
10NFP
10,861.53IDR
100NFP
108,615.3IDR
500NFP
543,076.53IDR
1000NFP
1,086,153.07IDR
5000NFP
5,430,765.38IDR
10000NFP
10,861,530.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1IDR
0.0009206NFP
2IDR
0.001841NFP
3IDR
0.002762NFP
4IDR
0.003682NFP
5IDR
0.004603NFP
6IDR
0.005524NFP
7IDR
0.006444NFP
8IDR
0.007365NFP
9IDR
0.008286NFP
10IDR
0.009206NFP
1000000IDR
920.68NFP
5000000IDR
4,603.4NFP
10000000IDR
9,206.8NFP
50000000IDR
46,034.02NFP
100000000IDR
92,068.05NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang IDR và IDR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.98 INR, 1 NFP = Rp1,086.15 IDR, 1 NFP = $0.1 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001427
logo BTCBTC
0.0000003736
logo ETHETH
0.00002081
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01579
logo BNBBNB
0.00005494
logo SOLSOL
0.0002366
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.2044
logo TRXTRX
0.1336
logo ADAADA
0.05267
logo STETHSTETH
0.0000209
logo SMARTSMART
21.59
logo WBTCWBTC
0.0000003736
logo LEOLEO
0.003621
logo LINKLINK
0.002512

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.