NFTXChuyển đổi NFTX (NFTX) sang US Dollar (USD)

NFTX/USD: 1 NFTX ≈ $15.99 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $15.99. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng USD là $6,715,800. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng USD là $499.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $11.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang USD

$15.99+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang USD là $15.99 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/USD trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFTX/-- Spot is $ and 0%, and NFTX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NFTX sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NFTX sang USD

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NFTX
15.99USD
2NFTX
31.98USD
3NFTX
47.97USD
4NFTX
63.96USD
5NFTX
79.95USD
6NFTX
95.94USD
7NFTX
111.93USD
8NFTX
127.92USD
9NFTX
143.91USD
10NFTX
159.9USD
100NFTX
1,599USD
500NFTX
7,995USD
1000NFTX
15,990USD
5000NFTX
79,950USD
10000NFTX
159,900USD

Bảng chuyển đổi USD sang NFTX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1USD
0.06253NFTX
2USD
0.125NFTX
3USD
0.1876NFTX
4USD
0.2501NFTX
5USD
0.3126NFTX
6USD
0.3752NFTX
7USD
0.4377NFTX
8USD
0.5003NFTX
9USD
0.5628NFTX
10USD
0.6253NFTX
10000USD
625.39NFTX
50000USD
3,126.95NFTX
100000USD
6,253.9NFTX
500000USD
31,269.54NFTX
1000000USD
62,539.08NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang USD và USD sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $15.99 USD, 1 NFTX = €14.33 EUR, 1 NFTX = ₹1,335.84 INR, 1 NFTX = Rp242,564.07 IDR, 1 NFTX = $21.69 CAD, 1 NFTX = £12.01 GBP, 1 NFTX = ฿527.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.39
logo BTCBTC
0.005911
logo ETHETH
0.3144
logo USDTUSDT
500.1
logo XRPXRP
240.68
logo BNBBNB
0.8392
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
3,160.95
logo TRXTRX
2,067.56
logo ADAADA
798.33
logo STETHSTETH
0.3143
logo WBTCWBTC
0.005917
logo SMARTSMART
416,909.86
logo LEOLEO
54.28
logo LINKLINK
39.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFTX của bạn

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFTX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا

يحلل المقال بتفصيل أصل RFC وآلية الإصدار العادلة لمنصة Pump.fun، وابتكاراتها في حرية التعبير والفكاهة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
تعرف على ديناميات صندوق الاستثمار المتداول المتعلقة بإثيريوم في مقال واحد

تعرف على ديناميات صندوق الاستثمار المتداول المتعلقة بإثيريوم في مقال واحد

أطلق صندوق الاستثمار المتداول لإثيريوم (ETF) قناة جديدة للاستثمار في عملة مشفرة للمستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

ناسداك وS&P 500 يدخلان سوق الدب

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو عملة GMT

ما هو عملة GMT

سيستكشف هذا المقال عملة GMT وكيفية عملها، والسبب في جذب انتباه المجتمع الرقمي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء

ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء

عملة BNB (المعروفة سابقًا باسم Binance Coin) هي عملة التشفير الأصلية لسلسلة الكتل الذكية Binance. في هذا المقال، سنقوم باستكشاف عملة BNB بالتفصيل، مغطية كل ما تحتاج إلى معرفته عنها من الألف إلى الياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو EOS؟ كل شيء عن عملة EOS الرقمية

ما هو EOS؟ كل شيء عن عملة EOS الرقمية

في هذا المقال، سنستكشف عملة EOS، ميزاتها، وكيفية عملها، مسلطين الضوء على الأسباب التي تجعلها تبرز في عالم منافس للبلوكشين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về NFTX (NFTX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.