Nibiru Chain Thị trường hôm nay
Nibiru Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nibiru Chain chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01201. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,694,846 NIBI, tổng vốn hóa thị trường của Nibiru Chain tính bằng GBP là £1,684,737.27. Trong 24h qua, giá của Nibiru Chain tính bằng GBP đã tăng £0.0005185, biểu thị mức tăng +4.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nibiru Chain tính bằng GBP là £0.775, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008936.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIBI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIBI sang GBP là £0.01201 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIBI/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIBI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nibiru Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0159 | 5.29% |
The real-time trading price of NIBI/USDT Spot is $0.0159, with a 24-hour trading change of 5.29%, NIBI/USDT Spot is $0.0159 and 5.29%, and NIBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nibiru Chain sang British Pound
Bảng chuyển đổi NIBI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIBI | 0.01GBP |
2NIBI | 0.02GBP |
3NIBI | 0.03GBP |
4NIBI | 0.04GBP |
5NIBI | 0.05GBP |
6NIBI | 0.07GBP |
7NIBI | 0.08GBP |
8NIBI | 0.09GBP |
9NIBI | 0.1GBP |
10NIBI | 0.11GBP |
10000NIBI | 118.65GBP |
50000NIBI | 593.29GBP |
100000NIBI | 1,186.58GBP |
500000NIBI | 5,932.9GBP |
1000000NIBI | 11,865.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NIBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 84.27NIBI |
2GBP | 168.55NIBI |
3GBP | 252.82NIBI |
4GBP | 337.1NIBI |
5GBP | 421.37NIBI |
6GBP | 505.65NIBI |
7GBP | 589.93NIBI |
8GBP | 674.2NIBI |
9GBP | 758.48NIBI |
10GBP | 842.75NIBI |
100GBP | 8,427.58NIBI |
500GBP | 42,137.9NIBI |
1000GBP | 84,275.81NIBI |
5000GBP | 421,379.08NIBI |
10000GBP | 842,758.17NIBI |
Bảng chuyển đổi số tiền NIBI sang GBP và GBP sang NIBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIBI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NIBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nibiru Chain phổ biến
Nibiru Chain | 1 NIBI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.32INR |
![]() | Rp239.68IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
Nibiru Chain | 1 NIBI |
---|---|
![]() | ₽1.46RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.28JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIBI = $0.02 USD, 1 NIBI = €0.01 EUR, 1 NIBI = ₹1.32 INR, 1 NIBI = Rp239.68 IDR, 1 NIBI = $0.02 CAD, 1 NIBI = £0.01 GBP, 1 NIBI = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.03 |
![]() | 0.008117 |
![]() | 0.4077 |
![]() | 665.86 |
![]() | 330.41 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.6 |
![]() | 665.51 |
![]() | 4,162.67 |
![]() | 1,058.8 |
![]() | 2,818.58 |
![]() | 0.4092 |
![]() | 0.008118 |
![]() | 599,800.86 |
![]() | 71.13 |
![]() | 53.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nibiru Chain của bạn
Nhập số lượng NIBI của bạn
Nhập số lượng NIBI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nibiru Chain hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nibiru Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nibiru Chain sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nibiru Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nibiru Chain sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nibiru Chain sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nibiru Chain (NIBI)

Noticias diarias | Se acerca el Halving, los analistas de JPMorgan dicen que “BTC definitivamente caerá después del Halving”; Avail Anunció la disponibilidad de datos del protocolo 600
El Halving se acerca, y el mercado está débil y rebotando. Los analistas de JPMorgan dicen que "Bitcoin definitivamente caerá después del Halving.

Noticias diarias | BTC se estanca mientras DOGE se dispara en medio de la salida de capital de renta variable, Ether alcanza los 7 meses a pesar de las preocupaciones sobre la sostenibilidad
Bitcoin estancado en $28k, Dogecoin sube un 20%. La actualización del hard fork de Ethereum impulsa el precio al más alto desde agosto. La liquidez del mercado de criptomonedas y los volúmenes de negociación disminuyen a medida que los inversores observan. Los débiles datos económicos renuevan la huida a la seguridad en Wall Street, con la expectativa de una caída de las acc