NikolAI Thị trường hôm nay
NikolAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIKO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00089. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NIKO, tổng vốn hóa thị trường của NIKO tính bằng USD là $890,000. Trong 24h qua, giá của NIKO tính bằng USD đã giảm $-0.00001108, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIKO tính bằng USD là $0.2974, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000673.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIKO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIKO sang USD là $0.00089 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIKO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIKO/USD trong ngày qua.
Giao dịch NikolAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00084 | -0.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.000832 | -0.34% |
The real-time trading price of NIKO/USDT Spot is $0.00084, with a 24-hour trading change of -0.94%, NIKO/USDT Spot is $0.00084 and -0.94%, and NIKO/USDT Perpetual is $0.000832 and -0.34%.
Bảng chuyển đổi NikolAI sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NIKO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIKO | 0USD |
2NIKO | 0USD |
3NIKO | 0USD |
4NIKO | 0USD |
5NIKO | 0USD |
6NIKO | 0USD |
7NIKO | 0USD |
8NIKO | 0USD |
9NIKO | 0USD |
10NIKO | 0USD |
1000000NIKO | 845USD |
5000000NIKO | 4,225USD |
10000000NIKO | 8,450USD |
50000000NIKO | 42,250USD |
100000000NIKO | 84,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NIKO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1,183.43NIKO |
2USD | 2,366.86NIKO |
3USD | 3,550.29NIKO |
4USD | 4,733.72NIKO |
5USD | 5,917.15NIKO |
6USD | 7,100.59NIKO |
7USD | 8,284.02NIKO |
8USD | 9,467.45NIKO |
9USD | 10,650.88NIKO |
10USD | 11,834.31NIKO |
100USD | 118,343.19NIKO |
500USD | 591,715.97NIKO |
1000USD | 1,183,431.95NIKO |
5000USD | 5,917,159.76NIKO |
10000USD | 11,834,319.52NIKO |
Bảng chuyển đổi số tiền NIKO sang USD và USD sang NIKO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NIKO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NIKO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NikolAI phổ biến
NikolAI | 1 NIKO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
NikolAI | 1 NIKO |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIKO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIKO = $0 USD, 1 NIKO = €0 EUR, 1 NIKO = ₹0.07 INR, 1 NIKO = Rp13.5 IDR, 1 NIKO = $0 CAD, 1 NIKO = £0 GBP, 1 NIKO = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.02 |
![]() | 0.006215 |
![]() | 0.3145 |
![]() | 500.19 |
![]() | 261.17 |
![]() | 0.8847 |
![]() | 499.8 |
![]() | 4.46 |
![]() | 3,263.7 |
![]() | 2,160.66 |
![]() | 837.1 |
![]() | 0.3199 |
![]() | 0.006208 |
![]() | 446,827.52 |
![]() | 55.74 |
![]() | 159.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NikolAI của bạn
Nhập số lượng NIKO của bạn
Nhập số lượng NIKO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NikolAI hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NikolAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NikolAI sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NikolAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NikolAI sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NikolAI sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NikolAI sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NikolAI sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NikolAI (NIKO)

O que é GameFi? Domine rapidamente a jogabilidade principal dos jogos blockchain, Jogue para Ganhar e NFT
Explorar o futuro do GameFi em 2025: como os jogos blockchain revolucionam a indústria de jogos.

APE Coin 2025 Últimos Casos de Uso, Riscos e Análise do Ecossistema
Explorar os mais recentes casos de uso e perspectivas de desenvolvimento do ecossistema da moeda APE em 2025. Análise aprofundada dos riscos e oportunidades de investimento na moeda APE, compreendendo o seu potencial de aplicação nos campos de NFT e metaverso.

Notícias diárias | O Limite de mercado do Ethereum foi ultrapassado pelo McDonald's, o TON subiu contra a tendência em 4.8%
O limite de mercado do Ethereum foi ultrapassado pelo McDonalds e caiu para $218.73 bilhões

Como a Gunzilla Games (GUN) está a revolucionar a indústria dos videojogos com a blockchain GUNZ e 'Off The Grid'
Este artigo irá aprofundar-se no background, funções e aplicações inovadoras do token GUN em jogos AAA.

Token GRK: Grokster, O Mascote de IA na Cadeia Base
Token GRK, como o token oficial da mascote Grokster, está a causar sensação na cadeia Base.

Token HENLO: Projeto de Meme Líder da Berachain
Token HENLO, como a estrela em ascensão da Berachain em 2025, está rapidamente emergindo no ecossistema BERA.