Non-Playable Coin Thị trường hôm nay
Non-Playable Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NPC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1122. Với nguồn cung lưu hành là 8,050,126,520 NPC, tổng vốn hóa thị trường của NPC tính bằng CNY là ¥6,374,356,078.48. Trong 24h qua, giá của NPC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00678, biểu thị mức giảm -5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NPC tính bằng CNY là ¥0.5096, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03996.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NPC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NPC sang CNY là ¥0.1122 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NPC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NPC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Non-Playable Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01599 | -4.99% |
The real-time trading price of NPC/USDT Spot is $0.01599, with a 24-hour trading change of -4.99%, NPC/USDT Spot is $0.01599 and -4.99%, and NPC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Non-Playable Coin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NPC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPC | 0.11CNY |
2NPC | 0.22CNY |
3NPC | 0.33CNY |
4NPC | 0.44CNY |
5NPC | 0.56CNY |
6NPC | 0.67CNY |
7NPC | 0.78CNY |
8NPC | 0.89CNY |
9NPC | 1.01CNY |
10NPC | 1.12CNY |
1000NPC | 112.26CNY |
5000NPC | 561.32CNY |
10000NPC | 1,122.65CNY |
50000NPC | 5,613.28CNY |
100000NPC | 11,226.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NPC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.9NPC |
2CNY | 17.81NPC |
3CNY | 26.72NPC |
4CNY | 35.62NPC |
5CNY | 44.53NPC |
6CNY | 53.44NPC |
7CNY | 62.35NPC |
8CNY | 71.25NPC |
9CNY | 80.16NPC |
10CNY | 89.07NPC |
100CNY | 890.74NPC |
500CNY | 4,453.71NPC |
1000CNY | 8,907.43NPC |
5000CNY | 44,537.16NPC |
10000CNY | 89,074.33NPC |
Bảng chuyển đổi số tiền NPC sang CNY và CNY sang NPC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NPC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Non-Playable Coin phổ biến
Non-Playable Coin | 1 NPC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.33INR |
![]() | Rp241.46IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
Non-Playable Coin | 1 NPC |
---|---|
![]() | ₽1.47RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.29JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NPC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NPC = $0.02 USD, 1 NPC = €0.01 EUR, 1 NPC = ₹1.33 INR, 1 NPC = Rp241.46 IDR, 1 NPC = $0.02 CAD, 1 NPC = £0.01 GBP, 1 NPC = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0007545 |
![]() | 0.03954 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.36 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.4786 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.21 |
![]() | 99.55 |
![]() | 288.35 |
![]() | 0.03936 |
![]() | 50,491.31 |
![]() | 0.0007545 |
![]() | 19.84 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Non-Playable Coin của bạn
Nhập số lượng NPC của bạn
Nhập số lượng NPC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Non-Playable Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Non-Playable Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Non-Playable Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Non-Playable Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Non-Playable Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Non-Playable Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Non-Playable Coin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Non-Playable Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Non-Playable Coin (NPC)
Tìm hiểu thêm về Non-Playable Coin (NPC)

Space Nation là gì?

SPICE: Token cốt lõi của Lowlife Forms Gameverse

Phân Tích Sâu Về Robot Say Rượu ($METAL): Khám Phá Một Ngôi Sao Đang Phát Triển Trong Lĩnh Vực GameFi

Hiểu về StealthSDK (STEALTH) trong một bài viết

SOVRUN là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SOVRN
