Nord Finance Thị trường hôm nay
Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007812. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng EUR là €51,754.63. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng EUR đã giảm €-0.00005348, biểu thị mức giảm -0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng EUR là €17.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007308.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang EUR là €0.007812 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nord Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00872 | -0.79% |
The real-time trading price of NORD/USDT Spot is $0.00872, with a 24-hour trading change of -0.79%, NORD/USDT Spot is $0.00872 and -0.79%, and NORD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi NORD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NORD | 0EUR |
2NORD | 0.01EUR |
3NORD | 0.02EUR |
4NORD | 0.03EUR |
5NORD | 0.03EUR |
6NORD | 0.04EUR |
7NORD | 0.05EUR |
8NORD | 0.06EUR |
9NORD | 0.07EUR |
10NORD | 0.07EUR |
100000NORD | 781.22EUR |
500000NORD | 3,906.12EUR |
1000000NORD | 7,812.24EUR |
5000000NORD | 39,061.24EUR |
10000000NORD | 78,122.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NORD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 128NORD |
2EUR | 256NORD |
3EUR | 384.01NORD |
4EUR | 512.01NORD |
5EUR | 640.02NORD |
6EUR | 768.02NORD |
7EUR | 896.02NORD |
8EUR | 1,024.03NORD |
9EUR | 1,152.03NORD |
10EUR | 1,280.04NORD |
100EUR | 12,800.41NORD |
500EUR | 64,002.06NORD |
1000EUR | 128,004.12NORD |
5000EUR | 640,020.64NORD |
10000EUR | 1,280,041.28NORD |
Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang EUR và EUR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NORD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.73INR |
![]() | Rp132.28IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | ₽0.81RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.26JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹0.73 INR, 1 NORD = Rp132.28 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.79 |
![]() | 0.006643 |
![]() | 0.3532 |
![]() | 558.12 |
![]() | 267.74 |
![]() | 0.9563 |
![]() | 4.23 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,247.22 |
![]() | 3,583.29 |
![]() | 913.41 |
![]() | 0.3533 |
![]() | 458,585.04 |
![]() | 0.00662 |
![]() | 59.42 |
![]() | 45.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nord Finance của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nord Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

第一行情 | 比特幣震蕩上行,分析稱已出現看漲旗形
BTC 日線出現看漲旗形;EURC 發行量創歷史新高

UNI 是什麼?Uniswap 的最新進展是什麼?
隨着V4版本和Unichain的推出,Uniswap在技術和用戶體驗上取得了顯著突破。

暴漲至1億美元市值,解析Meme新貴RFC躥升之路
政治 Meme 再度爆紅,馬斯克概念幣 RFC 背後有哪些躥紅特質?

MCPOS代幣:Solana鏈上MCP協議基建解決方案核心
文章分析MCPOS的技術創新、應用場景和投資潛力,重點闡述其如何簡化AI與區塊鏈數據整合,降低開發成本。

2025年SHIB價格預測
SHIB在2025年一季度展現強勁增長勢頭,價格波動中呈漲趨勢。

KiloEx被盜,KILO代幣暴跌:DeFi安全的沉重一課
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毀滅性黑客攻擊,損失約740萬美元的資產