NosanaChuyển đổi Nosana (NOS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NOS/IDR: 1 NOS ≈ Rp13,394.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp13,394.87. Với nguồn cung lưu hành là 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOS tính bằng IDR là Rp16,946,607,958,085,061.92. Trong 24h qua, giá của NOS tính bằng IDR đã giảm Rp-1,082.78, biểu thị mức giảm -7.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOS tính bằng IDR là Rp118,779.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp158.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang IDR

Rp13,394.87-7.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.884
-7.33%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.884, with a 24-hour trading change of -7.33%, NOS/USDT Spot is $0.884 and -7.33%, and NOS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NOS sang IDR

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOS
13,394.87IDR
2NOS
26,789.75IDR
3NOS
40,184.62IDR
4NOS
53,579.5IDR
5NOS
66,974.38IDR
6NOS
80,369.25IDR
7NOS
93,764.13IDR
8NOS
107,159.01IDR
9NOS
120,553.88IDR
10NOS
133,948.76IDR
100NOS
1,339,487.66IDR
500NOS
6,697,438.31IDR
1000NOS
13,394,876.62IDR
5000NOS
66,974,383.11IDR
10000NOS
133,948,766.23IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1IDR
0.00007465NOS
2IDR
0.0001493NOS
3IDR
0.0002239NOS
4IDR
0.0002986NOS
5IDR
0.0003732NOS
6IDR
0.0004479NOS
7IDR
0.0005225NOS
8IDR
0.0005972NOS
9IDR
0.0006718NOS
10IDR
0.0007465NOS
10000000IDR
746.55NOS
50000000IDR
3,732.77NOS
100000000IDR
7,465.54NOS
500000000IDR
37,327.7NOS
1000000000IDR
74,655.4NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang IDR và IDR sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.88 USD, 1 NOS = €0.79 EUR, 1 NOS = ₹73.77 INR, 1 NOS = Rp13,394.88 IDR, 1 NOS = $1.2 CAD, 1 NOS = £0.66 GBP, 1 NOS = ฿29.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001429
logo BTCBTC
0.000000357
logo ETHETH
0.00001889
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01537
logo BNBBNB
0.00005512
logo SOLSOL
0.0002243
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1903
logo ADAADA
0.04807
logo TRXTRX
0.1348
logo STETHSTETH
0.0000189
logo SMARTSMART
20.58
logo WBTCWBTC
0.0000003569
logo SUISUI
0.01114
logo LINKLINK
0.002291

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nosana của bạn

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nosana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nosana (NOS)

Tìm hiểu thêm về Nosana (NOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.