Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,291.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng IDR đã tăng Rp117.87, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng IDR là Rp21,085.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,654.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOTE sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 15,291.09IDR |
2NOTE | 30,582.18IDR |
3NOTE | 45,873.28IDR |
4NOTE | 61,164.37IDR |
5NOTE | 76,455.46IDR |
6NOTE | 91,746.56IDR |
7NOTE | 107,037.65IDR |
8NOTE | 122,328.74IDR |
9NOTE | 137,619.84IDR |
10NOTE | 152,910.93IDR |
100NOTE | 1,529,109.35IDR |
500NOTE | 7,645,546.79IDR |
1000NOTE | 15,291,093.58IDR |
5000NOTE | 76,455,467.92IDR |
10000NOTE | 152,910,935.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.00006539NOTE |
2IDR | 0.0001307NOTE |
3IDR | 0.0001961NOTE |
4IDR | 0.0002615NOTE |
5IDR | 0.0003269NOTE |
6IDR | 0.0003923NOTE |
7IDR | 0.0004577NOTE |
8IDR | 0.0005231NOTE |
9IDR | 0.0005885NOTE |
10IDR | 0.0006539NOTE |
10000000IDR | 653.97NOTE |
50000000IDR | 3,269.87NOTE |
100000000IDR | 6,539.75NOTE |
500000000IDR | 32,698.77NOTE |
1000000000IDR | 65,397.54NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang IDR và IDR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84.21INR |
![]() | Rp15,291.09IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.25THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽93.15RUB |
![]() | R$5.48BRL |
![]() | د.إ3.7AED |
![]() | ₺34.41TRY |
![]() | ¥7.11CNY |
![]() | ¥145.15JPY |
![]() | $7.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1.01 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹84.21 INR, 1 NOTE = Rp15,291.09 IDR, 1 NOTE = $1.37 CAD, 1 NOTE = £0.76 GBP, 1 NOTE = ฿33.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001504 |
![]() | 0.00000034 |
![]() | 0.00001774 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01473 |
![]() | 0.0000546 |
![]() | 0.0002161 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1805 |
![]() | 0.04667 |
![]() | 0.1332 |
![]() | 0.00001767 |
![]() | 23.78 |
![]() | 0.00000034 |
![]() | 0.008885 |
![]() | 0.002203 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

¿Cuál es la perspectiva futura de TARS AI?
La IA de TARS ha mostrado un rendimiento excepcional en la multitarea y el aprendizaje por transferencia, demostrando grandes perspectivas de desarrollo.
![Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]
Descubre el impacto revolucionario de XYO Networks en los datos basados en la ubicación en 2025.

Moneda SUI en 2025: Precio, Guía de Compra y Recompensas de Staking
Descubre el potencial de SUI Coin en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos óptimos, y explora su innovadora tecnología blockchain.

Moneda INIT: Precio, Guía de Compra y Comparación en 2025
Descubre INIT Coin, la estrella en ascenso del mundo criptográfico de 2025.

Precio de Pepe en 2025: Análisis y Perspectivas de Inversión
Explora el crecimiento explosivo de Pepe coins y las predicciones de precio para 2025.

Precio de HEX 2025: Recompensas de Staking a Largo Plazo en el CD de Ethereum Blockchain
Descubre HEX, el revolucionario CD de blockchain en Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Cập nhật Sự kiện AICC: Khi VC ảnh hưởng "Tham nhũng" Token AI Agent

gate Research: Vốn hóa thị trường USD0 Vượt qua 1.8 tỷ đô la, Xếp hạng trong top 5 Stablecoins; Khối lượng giao dịch Raydium Vượt qua Uniswap
