Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿33.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng THB đã tăng ฿0.08282, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng THB là ฿45.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang THB là ฿33.21 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/THB trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NOTE sang THB
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 33.21THB |
2NOTE | 66.42THB |
3NOTE | 99.64THB |
4NOTE | 132.85THB |
5NOTE | 166.06THB |
6NOTE | 199.28THB |
7NOTE | 232.49THB |
8NOTE | 265.7THB |
9NOTE | 298.92THB |
10NOTE | 332.13THB |
100NOTE | 3,321.36THB |
500NOTE | 16,606.83THB |
1000NOTE | 33,213.67THB |
5000NOTE | 166,068.39THB |
10000NOTE | 332,136.79THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1THB | 0.0301NOTE |
2THB | 0.06021NOTE |
3THB | 0.09032NOTE |
4THB | 0.1204NOTE |
5THB | 0.1505NOTE |
6THB | 0.1806NOTE |
7THB | 0.2107NOTE |
8THB | 0.2408NOTE |
9THB | 0.2709NOTE |
10THB | 0.301NOTE |
10000THB | 301.08NOTE |
50000THB | 1,505.4NOTE |
100000THB | 3,010.8NOTE |
500000THB | 15,054.03NOTE |
1000000THB | 30,108.07NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang THB và THB sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84.13INR |
![]() | Rp15,275.92IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.21THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽93.06RUB |
![]() | R$5.48BRL |
![]() | د.إ3.7AED |
![]() | ₺34.37TRY |
![]() | ¥7.1CNY |
![]() | ¥145.01JPY |
![]() | $7.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1.01 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹84.13 INR, 1 NOTE = Rp15,275.92 IDR, 1 NOTE = $1.37 CAD, 1 NOTE = £0.76 GBP, 1 NOTE = ฿33.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6488 |
![]() | 0.0001623 |
![]() | 0.008571 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.92 |
![]() | 0.02504 |
![]() | 0.09992 |
![]() | 15.16 |
![]() | 83.87 |
![]() | 21.26 |
![]() | 62.27 |
![]() | 0.008594 |
![]() | 10,140.07 |
![]() | 0.0001626 |
![]() | 4.47 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Нові розвитки стейблкоінів: FDUSD відв'язаний, стейблкоін USD1 запущено, тощо.
З того часу як крипторинок досяг мінімуму й відбився у 2023 році, ринкова вартість стейблкоїнів показала вибуховий ріст.

Монета GMT: проект заробітку на русі STEP та аналіз цін
Як провідний проект у секторі GameFi з 2021 по 2023 рік, монета GMT компанії STEPs коли-то досягла ринкової вартості у $12 мільярдів.

Чи все ще існує бичачий ринок крипто?
У квітні 2025 року ринок Bitcoin пережив захоплюючу їзду на американських гірках.

Біткойн Крах 2025: Причини, Вплив та Інвестиційні Стратегії
На початку 2025 року Bitcoin (BTC) зазнав значного краху,

Прогноз ціни XCN на 2025 рік: Чи досягне Onyxcoin (XCN) $1?
Onyxcoin (XCN) приводить у дію Протокол Оникс, децентралізовану платформу, побудовану на блокчейні Ethereum

Сім'я Трампа може запустити ще один проект криптовалюти, новий проект - це відеогра нерухомості
Дослідження поточного стану проєктів родини Трампів у галузі криптовалюти
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Cập nhật Sự kiện AICC: Khi VC ảnh hưởng "Tham nhũng" Token AI Agent

gate Research: Vốn hóa thị trường USD0 Vượt qua 1.8 tỷ đô la, Xếp hạng trong top 5 Stablecoins; Khối lượng giao dịch Raydium Vượt qua Uniswap
