NSHAREChuyển đổi NSHARE (NSHARE) sang Euro (EUR)

NSHARE/EUR: 1 NSHARE ≈ €0.07684 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NSHARE Thị trường hôm nay

NSHARE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NSHARE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07684. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NSHARE, tổng vốn hóa thị trường của NSHARE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NSHARE tính bằng EUR đã tăng €0.00005145, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NSHARE tính bằng EUR là €2,970.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NSHARE sang EUR

0.07684+0.067%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NSHARE sang EUR là €0.07684 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NSHARE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NSHARE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NSHARE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NSHARE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NSHARE/-- Spot is $ and 0%, and NSHARE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NSHARE sang Euro

Bảng chuyển đổi NSHARE sang EUR

logo NSHARESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NSHARE
0.07EUR
2NSHARE
0.15EUR
3NSHARE
0.23EUR
4NSHARE
0.3EUR
5NSHARE
0.38EUR
6NSHARE
0.46EUR
7NSHARE
0.53EUR
8NSHARE
0.61EUR
9NSHARE
0.69EUR
10NSHARE
0.76EUR
10000NSHARE
768.44EUR
50000NSHARE
3,842.24EUR
100000NSHARE
7,684.49EUR
500000NSHARE
38,422.46EUR
1000000NSHARE
76,844.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NSHARE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NSHARE
1EUR
13.01NSHARE
2EUR
26.02NSHARE
3EUR
39.03NSHARE
4EUR
52.05NSHARE
5EUR
65.06NSHARE
6EUR
78.07NSHARE
7EUR
91.09NSHARE
8EUR
104.1NSHARE
9EUR
117.11NSHARE
10EUR
130.13NSHARE
100EUR
1,301.32NSHARE
500EUR
6,506.61NSHARE
1000EUR
13,013.22NSHARE
5000EUR
65,066.1NSHARE
10000EUR
130,132.2NSHARE

Bảng chuyển đổi số tiền NSHARE sang EUR và EUR sang NSHARE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NSHARE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NSHARE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NSHARE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NSHARE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NSHARE = $0.09 USD, 1 NSHARE = €0.08 EUR, 1 NSHARE = ₹7.17 INR, 1 NSHARE = Rp1,301.17 IDR, 1 NSHARE = $0.12 CAD, 1 NSHARE = £0.06 GBP, 1 NSHARE = ฿2.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.51
logo BTCBTC
0.005956
logo ETHETH
0.3077
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
246.29
logo BNBBNB
0.9116
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,050.21
logo ADAADA
793.99
logo TRXTRX
2,265.55
logo STETHSTETH
0.3073
logo SMARTSMART
343,656.4
logo WBTCWBTC
0.005953
logo LINKLINK
36.83
logo AVAXAVAX
24.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NSHARE của bạn

01

Nhập số lượng NSHARE của bạn

Nhập số lượng NSHARE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NSHARE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NSHARE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NSHARE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NSHARE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NSHARE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NSHARE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NSHARE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NSHARE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NSHARE (NSHARE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.